Bên cạnh Phân tích cơ bản -Fundamental Analysis trong bài viết tuần trước, Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) cũng là một trường phái phân tích phổ biến nhất trên thị trường hiện tại.
Phân tích kỹ thuật dựa vào biểu đồ kỹ thuật (time series) của cổ phiếu/ chứng khoán phái sinh (derivatives) để dự báo xu hướng giá tương lai mà không quan tâm đến giá trị nội tại (intrinsic value) của cổ phiếu.
Phân tích kỹ thuật dựa trên nền tảng Lý thuyết Dow, cho rằng:
Giá cổ phiếu đã phản ánh mọi tin tức trên thị trường - bao gồm cả tâm lý thị trường trước các tin tức đó (market sentiment).
Ví dụ: CEO bán tháo cổ phiếu, công ty làm ăn thua lỗ,…
Dự đoán giá cổ phiếu dựa trên giá và khối lượng giao dịch.
Phần 2 của series Nhập môn phân tích chứng khoán, Viet Hustler sẽ giới thiệu cơ bản về Phân tích Kỹ thuật - cùng 3 chỉ báo cơ bản nhất trong trường phái phần tích cổ phiếu này.
Nhưng trước hết, Viet Hustler sẽ phân biệt mục đích của 2 phương pháp phân tích cổ phiếu nói trên:
Phân tích Cơ bản (Fundamental Analysis) vs Phân tích Kỹ thuật (Technical Analysis)
Khi nào thì dùng Phân tích kỹ thuật? Khi nào thì dùng Phân tích cơ bản?
Có thể thấy Phân tích kỹ thuật và Phân tích cơ bản có mục địch sử dụng và phương pháp khác nhau:
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) dành cho những active trader (nhà giao dịch toàn thời gian) - họ thường xuyên theo dõi biến động của tâm lý thị trường (market sentiment) và đánh cược vào sự biến động thường xuyên đó.
Active traders có thể chia làm hai loại: day trader và swing trader.
Day trader là các nhà giao dịch hoàn toàn dựa trên tâm lý thị trường: họ có tần xuất giao dịch nhiều lần trong một ngày và kiếm lời dựa trên chênh lệch giá do biến động thị trường trong ngày.
Day trader hầu hết dùng Technical Analysis để đón trước tâm lý thị trường.
Swing trader chủ yếu cá cược vào xu hướng tăng giảm cổ phiếu trong 1 thời gian (vài ngày hoặc vài tuần) nên có tần suất giao dịch ít hơn.
Swing trader có thể kết hợp cả Fundamental Analysis và Technical Analysis.
Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư không toàn thời gian (thường là position trader).
Họ không ngồi trước màn hình hàng ngày để giao dịch, mà tìm hiểu và đánh cược vào tiềm năng của 1 cổ phiếu hoặc một ngành để đầu tư dài hạn (do vậy, phần lớn họ là long position trader).
Do vậy, Fundamental Analysis có ích hơn đối với họ.
Chi tiết tại bài viết về Fundamental Analysis của Viet Hustler.
Tuy nhiên, dù ở vị thế giao dịch nào, thì xu thế phổ biến hiện nay là kết hợp cả Technical Analysis lẫn Fundamental Analysis trong đầu tư tài chính.
Giới thiệu về Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)
Phân tích kỹ thuật là phương pháp đầu tư dựa trên biến động giá và khối lượng giao dịch của thị trường, chủ yếu thông qua việc sử dụng các đồ thị, nhằm dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Phân tích kỹ thuật dựa trên 3 giả định chính:
Biến động giá và khối lượng phản ánh tất cả thông tin trên thị trường.
Giá dịch chuyển theo xu hướng thị trường.
Lịch sử sẽ lặp lại.
Lưu ý: Phân tích kỹ thuật chỉ phù hợp với giao dịch đầu tư ngắn hạn.
Xu hướng giá: Lý thuyết sóng Elliott (The Wave Principle)
Trong phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư cần xác định được xu hướng giá (trendline). Theo Ralph Nelson Elliott, một nhà nghiên cứu thị trường giao dịch chuyên nghiệp, thị trường giao dịch theo chu kỳ lặp lại, chủ yếu do cảm xúc của nhà đầu tư bị tác động bởi thông tin + tâm lý đám đông.
Mô hình sóng Elliott hoàn chỉnh sẽ bao gồm:
5 nhịp sóng đẩy đầu tiên (motive phase): đáy sau cao hơn đáy trước, đỉnh sau cao hơn đỉnh trước.
Sóng 1, 3, 5: tăng.
Sóng 2, 4: điều chỉnh/giảm.
3 sóng điều chỉnh cuối (corrective phase): đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước.
Sóng A, C: giảm.
Sóng B: tăng.
Quy tắc sóng Elliott:
Sóng 3 không được ngắn nhất trong các sóng 1, 3, 5.
Sóng 2 không được điều chỉnh quá sâu khỏi điểm hình thành sóng 1.
Sóng 4 không bao giờ đi vào vùng giá của sóng 1.
Như vậy, khi nhận diện đúng những mô hình lặp lại theo giá, nhà đầu tư có thể dự đoán được xu hướng giá (trendline) tiếp theo.
Vùng hỗ trợ và Vùng kháng cự
Vùng hỗ trợ (Support) và kháng cự (Resistance) là ngưỡng hoặc giới hạn mà giá cổ phiếu đã từng biến động trong quá khứ.
Tại đó, giá sẽ chậm lại hoặc đảo chiều trước khi tiếp tục xu hướng.
Vùng hỗ trợ: vùng nhiều người mua xuất hiện.
Khi giá cổ phiếu giảm giảm về vùng hỗ trợ → áp lực mua tăng → cổ phiếu sẽ đảo chiều (từ đang giảm thành tăng giá).
Ví dụ bên dưới: vùng giá hỗ trợ rất chắc ở $51.25 → Cổ phiếu sẽ khó điều chỉnh giảm quá sâu khỏi mức $51.25!
Vùng kháng cự: vùng nhiều người bán xuất hiện.
Khi giá cổ phiếu chạm mức kháng cự → tạo áp lực bán → cổ phiếu sẽ đảo chiều và bắt đầu giảm giá.
Ví dụ vùng giá $39 là mức kháng cự của cổ phiếu Amazon (giai đoạn tháng 3-11/2006) → Cổ phiếu có xu hướng đảo chiều giảm khi chạm mức giá $39.
Như vậy, xác định vùng hỗ trợ và vùng kháng cự là cơ sở để nhà đầu tư kỹ thuật ra quyết định mua vào/bán ra phù hợp, đảm bảo chốt lời và cắt lỗ hiệu quả.
Các loại chỉ báo kỹ thuật thường gặp
Trong Phân tích kỹ thuật có rất nhiều chỉ báo được sử dụng tùy theo phong cách của mỗi nhà đầu tư.
Các chỉ báo kỹ thuật được tính toán với mục đích giải thích mối quan hệ về:
Sức mạnh bên bán và bên mua (cung/cầu của cổ phiếu).
Dự đoán xu hướng giá tiếp theo.
→ Nhà đầu tư hoàn toàn có thể “bắt sóng” (trendline) với mọi cổ phiếu mà không bị giới hạn hiểu biết về tình hình tài chính doanh nghiệp như Phân tích cơ bản.
Dưới đây là 3 chỉ báo được sử dụng nhiều nhất trong Phân tích kỹ thuật.
Khi sử dụng thành thạo, bạn đọc có thể phần nào tự đưa ra nhận định về xu hướng giá trong tương lai.
1. Đường trung bình động (Moving Averages - MA)
Đường trung bình động (Moving Averages) là chỉ báo kỹ thuật phổ biến được sử dụng để theo dõi biến động của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian.
Nhà đầu tư sử dụng đường MA để:
Nhận biết xu hướng giá và sự đảo chiều.
Đo lường sức mạnh của đà tăng giảm.
Phân biệt các khoảng thời gian khác nhau để quan sát đà tăng giảm.
Xác định mức hỗ trợ, kháng cự để ra quyết định stop-loss.
Có 3 loại đường MA phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật:
Đường SMA (Simple Moving Average): đường trung bình động đơn giản
Tính bằng trung bình cộng các mức giá đóng cửa (Adjusted Close) trong khoảng thời gian nhất định.
Đường EMA (Exponential Moving Average): đường trung bình lũy thừa
Tính bằng công thức hàm mũ, trong đó tập trung vào các biến động giá gần nhất.
→ EMA nhạy cảm với các biến động ngắn hạn, nhận biết tín hiệu bất thường nhanh hơn đường SMA.
Đường WMA (Weighted Moving Average): đường trung bình tỷ trọng tuyến tính
Chú trọng vào các tham số có tần suất xuất hiện cao nhất.
→ WMA đặt nặng các bước giá có khối lượng giao dịch lớn, chú ý đến chất lượng dòng tiền.
Ở bài viết này, Viet Hustler sẽ chỉ tập trung vào giới thiệu cách sử dụng đường SMA trong phân tích kỹ thuật.
SMA = [P1+P2+…] / Số phiên trong kỳ tính toán
Ví dụ: Cổ phiếu của Tesla đóng cửa lần lượt ở mức 10 USD, 11 USD, 12 USD, 11 USD, 14 USD trong 5 ngày liên tiếp.
→ MA5 của cổ phiếu Tesla = ($10 + $11 + $12 + $11 + $14) / 5 = 11.6 USD.
Lưu ý về tính hiệu trễ của đường SMA:
Đường SMA được xem là chỉ báo trễ do vận động theo giá đã hình thành. Do đó, SMA có độ nhạy tương đối thấp với những biến động ngắn hạn.
Ví dụ đường giá thực tế tạo đỉnh rồi, SMA(20) mới tạo đỉnh. SMA(50) sẽ còn tạo đỉnh trễ hơn nữa.
→ SMA càng dài hạn thì độ trễ càng cao và càng ít bám đường giá hơn.
Ứng dụng của Đường trung bình động:
Các đường trung bình SMA phổ biến:
MA dài hạn: SMA(100), SMA(200)
MA trung hạn: SMA(50)
MA ngắn hạn: SMA(10), SMA(14), SMA(20)
Tín hiệu mua: Khi đường MA ngắn hạn vượt lên đường dài hạn.
Đường giá > SMA20 → Xu hướng tăng ngắn hạn.
Đường giá > SMA50 → Xu hướng tăng trung hạn.
SMA20 > SMA50 → Xu hướng tăng dài hạn.
Đường giá > SMA20 và SMA20 > SMA50 → Xu hướng tăng giá rõ khi 3 đường cắt nhau hướng lên.
Tín hiệu bán: Khi đường MA ngắn hạn đi xuống dưới đường dài hạn.
Đường giá < SMA(20) → Xu hướng giảm ngắn hạn.
Đường giá < SMA(50) → Xu hướng giảm trung hạn.
Đường giá < SMA(100) → Xu hướng giảm dài hạn.
SMA(20) < SMA(50) → Tín hiệu dài hạn xác định xu hướng giảm dài hạn.
Đường giá < SMA(20) và SMA(20) < SMA(50) → Xu hướng giảm giá thể hiện rõ khi 3 đường cắt nhau hướng xuống.
2. MACD: Moving Average Convergence Divergence
MACD (Đường trung bình động hội tụ phân kỳ) là chỉ báo hỗ trợ nhà đầu tư chứng khoán xác định tín hiệu mua bán một cổ phiếu.
MACD được xác định bằng độ chênh lệch của hai đường EMA 12 ngày và 26 ngày.
MACD = EMA (12) – EMA (26)
Trong đó, EMA 9 ngày được lấy làm đường tín hiệu (Signal Line). Khi:
Đường Signal và MACD cắt nhau → Báo hiệu xu hướng đảo chiều giá → Nhà đầu tư có thể cân nhắc điểm mua/bán để thực hiện giao dịch.
MACD cắt lên trên đường Signal → Tín hiệu mua.
MACD cắt xuống dưới đường Signal → Tín hiệu bán.
Sau khi MACD cắt đường Signal, nhà đầu tư nên quan sát thêm xu hướng 3-4 ngày để xác nhận rằng đó là tín hiệu đảo chiều đúng.
3. Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index - RSI)
Chỉ báo RSI (Relative Strength Index) là chỉ báo được biểu hiện dưới dạng dao động (một đường dao động giữa 2 biên) từ 0 đến 100, trong đó:
Dao động < 30 được gọi là quá bán → Báo hiệu xu hướng đảo chiều tăng.
Dao động > 70 được gọi là quá mua → Báo hiệu xu hướng đảo chiều giảm.
Cổ phiếu được coi là quá mua khi chỉ số RSI trên 70 và quá bán khi nó dưới 30.
Chỉ báo RSI được tính qua 2 bước:
(1) Tính Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength - RS) bằng cách chia trung bình ngày tăng cho trung bình các ngày giảm trong một chu kỳ.
(2) Tính RSI.
(1) RS (Relative Strength) = (average gain)/(average loss)
(2) RSI = 100 - 100/(1+RS)
Ở vùng trung bình (RSI = 50 điểm), nhà đầu tư (NĐT) có thể xem đó là vùng hỗ trợ/kháng cự:
RSI giảm từ vùng quá mua xuống vùng 50 điểm → Tín hiệu hỗ trợ → Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua vào.
RSI tăng từ vùng quá bán lên vùng 50 điểm → Tín hiệu kháng cự → Nhà đầu tư có thể cân nhắc vị thế bán ra.
Ngoài ra, NĐT có thể lấy RSI = 60 hoặc 70 là vùng kháng cự, RSI = 30 hoặc 40 làm vùng hỗ trợ => tùy vào cổ phiếu và mức độ chịu rủi ro của NĐT.
KẾT LUẬN
Phân tích cơ bản và Phân tích kỹ thuật là hai trường phái đầu tư với mục đích sử dụng và cách thức vận hành khác nhau, trong đó:
Phân tích cơ bản tập trung vào tiềm năng phát triển của một công ty hoặc một ngành dựa trên giá trị nội tại (instrinsic values) của công ty hay ngành đó.
Các nhà phân tích cơ bản tìm kiếm các công ty đang giao dịch ở mức giá thị trường dưới GIÁ TRỊ THỰC.
Phân tích kỹ thuật dựa vào biến động giá và khối lượng giao dịch (thể hiện tâm lý thị trường) để dự đoán được xu hướng giá tương lai.
Vậy trường phái đầu tư nào là “SỐ MỘT”?
Khó có thể nói phương pháp đầu tư nào là hiệu quả nhất. Mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng. Trên thực tế, cả hai phương pháp này đều đã được kiểm chứng trên thị trường và đem lại những thành công nhất định cho nhà đầu tư.
Không có trường phái nào là hoàn toàn đúng hoặc hoàn toàn sai, tuy nhiên việc tuân thủ chiến lược đầu tư quan trọng hơn việc chiến lược đó là gì.
Do vậy, để tìm được cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng và xác định được điểm mua/bán phù hợp, các nhà đầu tư có thể kết hợp trả lời hai câu hỏi:
Giá trị công ty là bao nhiêu? Cổ phiếu của công ty có đang được bán với giá thấp hơn so với giá trị của nó không? (Phân tích cơ bản).
Cổ phiếu có đang ở trong xu hướng tăng giá hay không? (Phân tích kỹ thuật).
từ đó tìm ra được chiến lược đầu tư riêng cho cá nhân mình.
References:
Drakopoulou J (2015), A Review of Fundamental and Technical Stock Analysis Techniques.
Dr. Sreemoyee Guha Roy (2013), Equity Research: Fundamental and Technical Analysis.
Adam Hayes (2023), Simple Moving Average (SMA): What It Is and the Formula.
Brian Dolan (2023), MACD Indicator Explained, with Formula, Examples, and Limitations.
Jason Fernando (2023), Relative Strength Index (RSI) Indicator Explained With Formula.
Adam Hayes (2023), Dow Theory Explained: What It Is and How It Work.
James Chen (2023), Elliott Wave Theory: What It Is and How to Use It.
CASEY MURPHY Casey Murphy (2023), Support and Resistance Basics.











Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào
Hãy là người đầu tiên bình luận
Đăng nhập để bình luận