Phố Wall có rất nhiều nhà phân tích, nhà chiến lược và nhà quản lý danh mục đầu tư được thuê để làm một việc: đánh bại thị trường.
Các nhà phân tích được thuê để tìm những cổ phiếu đang bị thị trường đánh giá thấp. Chiến lược gia được thuê để dự đoán xu hướng thị trường và các ngành khác nhau. Nhà quản lý danh mục đầu tư được thuê để đưa ra một danh mục đầu tư tốt nhất, thường được so sánh với các chỉ số chung của thị trường như Dow Jone hay S&P 500.
Hay nói một cách đơn giản, để sinh lời trên thị trường sẽ cần nhiều phương pháp khác nhau để hiểu về doanh nghiệp và cổ phiếu, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm rủi ro khi đầu tư.
Hai phương pháp phân tích phổ biến nhất trên thị trường chứng khoán là Phân tích cơ bản và Phân tích kỹ thuật. Trong đó:
Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) sẽ quan tâm đến bất cứ yếu tố ảnh hưởng đến giá trị nội tại (intrinsic value) của một cổ phiếu.
Intrinsic Value (giá trị nội tại) là giá trị của một cổ phiếu dựa trên tiềm lực phát triển của doanh nghiệp, khác với giá trị sổ sách (book value) hoặc giá thị trường (market price).
Các yếu tố ảnh hưởng đến intrinsic value có thể bao gồm:
từ kinh tế vĩ mô, xu hướng ngành cho
đến các yếu tố vi mô hơn như hoạt động kinh doanh và triển vọng tương lai của công ty,…
Nhà đầu tư cơ bản sẽ mua cổ phiếu khi giá trị nội tại cao hơn giá thị trường hiện tại.
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis): dựa vào biểu đồ kỹ thuật (time series) của cổ phiếu/ chứng khoán phái sinh (derivatives) để dự báo xu hướng giá tương lai (không quan tâm đến giá trị nội tại - intrinsic value của cổ phiếu).
Nguyên nhân đằng sau Phân tích kỹ thuật: Technical Analyst cho rằng giá cổ phiếu biến động theo cần bằng cung - cầu.
Sự giao động của giá cổ phiếu/volume của chứng khoán phái sinh đã đủ phản ánh tâm lý thị trường: cung và cầu về cổ phiếu đó.
Ở phần 1 trong bài viết “Nhập môn phân tích chứng khoán” tuần này, Viet Hustler sẽ tập trung vào các khái niệm nhập môn của Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) bao gồm các nội dung chính sau:
Giới thiệu về Phân tích cơ bản.
Các chỉ số phổ biến trong Phân tích cơ bản.
Phương pháp chọn lọc cổ phiếu theo mô hình CANSLIM.
Giới thiệu về Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis)
Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis - FA) là hoạt động đo lường giá trị nội tại của cổ phiếu…
… dựa trên các yếu tố liên quan như kinh tế vĩ mô, vị thế ngành, kết quả hoạt động kinh doanh và triển vọng tương lai của công ty.
Phân tích cơ bản bao gồm 3 mảng chính:
Phân tích nền kinh tế
Các yếu tố vĩ mô có thể tác động đến hoạt động công ty như: lãi suất, GDP, tỷ giá hối đoái, lạm phát, nợ công, thâm hụt ngân sách, chính sách thuế, tỷ lệ tiết kiệm,… → Đánh giá sức khỏe nền kinh tế.
Phân tích ngành
Thông thường, các ngành đều trải qua chu kỳ có tính lặp:
Hình thành → Mở rộng → Bão hòa → Suy thoái.
Khi các nhà đầu tư chọn những ngành đang trong giai đoạn Mở rộng (Growth): cổ phiếu tăng trưởng sẽ cao hơn — cả công ty đầu ngành lẫn công ty hiệu suất kém hơn đều có báo cáo hoạt động tốt.
Phân tích doanh nghiệp
Phân tích phi tài chính (Non-Financial analysis): Bao gồm khả năng lãnh đạo, ban quản lý, quản trị doanh nghiệp, tầm nhìn tương lai,…
Phân tích tài chính (Financial Analysis): Sử dụng báo cáo tài chính và các chỉ số.
Các chỉ số này sẽ được Viet Hustler liệt kê bên dưới.
Dựa vào các phân tích này, nhà đầu tư sẽ xác định được giá trị nội tại của cổ phiếu (intrinsic value).
Nếu giá trị nội tại cao hơn giá thị trường thì nên mua cổ phiếu đó.
Nhà đầu tư cơ bản sẽ mua cổ phiếu khi giá trị nội tại cao hơn giá thị trường hiện tại.
Các nhà đầu tư có thể lựa chọn phân tích cơ bản theo 2 phương pháp:
Top-down (phân tích từ trên xuống): ưu tiên theo thứ tự:
Biến động của môi trường Vĩ mô >>
Ngành (ngành có triển vọng so với các ngành khác) >>
Công ty (công ty được kỳ vọng tốt nhất trong ngành).
Bottom up (phân tích từ dưới lên): Tập trung vào các chỉ số cơ bản và định tính của mỗi cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định như: tình hình tài chính, sản phẩm, hiệu quả hoạt động,…
ít chú ý đến các chỉ số kinh tế vĩ mô hoặc triển vọng ngành.
Phân tích cơ bản: Các chỉ số trong Phân tích tài chính (Financial Analysis)
1. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (Earnings per Share - EPS)
Earnings per Share (EPS) là phần lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu thường
EPS cho nhà đầu tư biết họ có quyền sở hữu bao nhiêu đồng lợi nhuận của công ty trên mỗi cổ phiếu thường họ nắm giữ.
(nhưng không đồng nghĩa với việc họ nhận từng đó cổ tức)
EPS = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu thường
EPS càng cao, mức sinh lời của công ty càng lớn. EPS cao đồng nghĩa với:
Công ty đạt lợi nhuận cao hơn và có khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Trong cùng một ngành, công ty có chỉ số EPS cao hơn sẽ có khả năng sinh lời tốt hơn.
2. Giá trên thu nhập của cổ phiếu (Price to Earnings - P/E)
P/E cho biết giá cổ phiếu hiện tại cao hơn thu nhập từ cổ phiếu đó bao nhiêu lần,
i.e. nhà đầu tư (NĐT) phải bỏ ra bao nhiêu đồng vốn để có được 1 đồng thu nhập.
P/E = Giá thị trường / Thu nhập của mỗi cổ phiếu (EPS)
P/E cao hay thấp là tốt?
P/E cao: ~ thị trường kỳ vọng về việc tăng trưởng thu nhập từ cổ phiếu đó trong tương lai.
Ví dụ: $NVIDIA hiện có P/E bằng 95.88
~ NĐT chấp nhận bỏ ra $95.88 để đổi lấy $1 lợi nhuận từ NVIDIA.
→ NĐT sẵn sàng trả một mức “premium” (phần bù) cho các doanh nghiệp hàng đầu => P/E của họ trở lên rất cao.
(P/E sàn Nasdaq niêm yết cổ phiếu NVIDIA chỉ khoảng ~25)
P/E cao cũng chưa chắc đã tốt: đôi khi đây là biểu hiện việc doanh nghiệp kinh doanh kém hiệu quả → EPS thấp (thậm chí = 0) → P/E cao.
P/E thấp: có thể do nhà đầu tư hạ kỳ vọng về doanh nghiệp → Bán chốt lời → Giá cổ phiếu giảm → P/E giảm.
Tuy nhiên P/E thấp lại là tốt trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn → EPS tăng → P/E thấp.
Trong trường hợp này: cổ phiếu đang bị định giá thấp và là cơ hội để nhà đầu tư mua vào.
Chỉ số P/E của doanh nghiệp cao hay thấp không có nhiều ý nghĩa nếu đứng một mình
Cần so sánh với P/E toàn ngành cũng như với tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, thu nhập dự kiến của công ty.
3. Price to Book - P/B
Chỉ số P/B cho biết giá cổ phiếu đang cao gấp bao nhiêu lần so với giá trị sổ sách của doanh nghiệp.
P/B = Giá thị trường của cổ phiếu / Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu (Book Value per Share)
Book Value per Share = Vốn cổ đông (Shareholder's Funds) / Số lượng cổ phiếu
Book Value per Share: giá trị bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp / mỗi cổ phiếu.
Tương tự như khi doanh nghiệp phá sản và thanh lý tài sản và trả hết nợ, số tiền còn lại sẽ được chia đều trên mỗi cổ phiếu thường.
P/B cao hay thấp là tốt?
P/B cao: Dấu hiệu thị trường đang kỳ vọng về triển vọng kinh doanh doanh nghiệp trong tương lai.
=> NĐT sẵn sàng trả nhiều tiền hơn so với giá trị tài sản của doanh nghiệp.
Tuy nhiên doanh nghiệp có nợ vay cao cũng khiến cho Book Value thấp → P/B cao.
P/B thấp: Dấu hiệu nhà đầu tư đánh giá Giá trị thị trường thấp hơn Book Value.
Tuy nhiên P/B thấp sẽ là tích cực khi doanh nghiệp đang trong giai đoạn hồi phục (của một chu kỳ kinh doanh):
=> kết quả kinh doanh dần cải thiện, lợi nhuận gia tăng, giúp Book Value tăng → Cổ phiếu đang bị định giá thấp → Cơ hội mua vào cổ phiếu.
Chỉ số P/B cao hay thấp sẽ khó đánh giá khi đứng một mình mà cần xét thêm các yếu tố khác.
Để tìm cổ phiếu có đang bị định giá thấp hay không, nhà đầu cần so sánh với các đối thủ cạnh tranh và mức trung bình ngành.
4. Price to Sales - P/S
Khi doanh nghiệp thua lỗ, P/S sẽ là một số âm và không còn ý nghĩa phân tích (Nhà đầu tư không thể trả một mức giá nhỏ hơn 0 cho doanh nghiệp đó).
→ Chỉ số P/S là một chỉ số hiệu quả để đánh giá doanh nghiệp trong trường hợp này.
P/S đo lường mức giá trị thị trường trả cho phần doanh thu trên mỗi cổ phần.
i.e., nhà đầu tư đang trả bao nhiêu cho một đồng doanh thu từ doanh nghiệp.
P/S = Vốn hóa thị trường / Doanh thu thuần
hoặc P/S = Thị giá cổ phiếu/Doanh thu thuần trên một cổ phiếu
P/S cao hay thấp là tốt?
P/S thấp có thể cho thấy cổ phiếu bị định giá thấp, trong khi P/S cao hơn trung bình ngành có thể cổ phiếu đang bị định giá quá cao.
Chỉ số P/S chỉ thể hiện góc nhìn của thị trường đối với doanh thu mà bỏ qua toàn bộ cơ cấu chi phí và vay nợ.
Do đó, P/S khá hạn chế trong việc phản ánh đầy đủ bức tranh hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
5. Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio)
Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio): tỷ lệ % lợi nhuận ròng được sử dụng để trả cổ tức cho cổ đông.
Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức cho mỗi cổ phiếu / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS)
Tỷ lệ chi trả cổ tức bao nhiêu là hợp lý?
Tỷ lệ chi trả cổ tức càng cao thì cổ phiếu đó càng nhận được sự quan tâm của các NĐT, bởi lẽ họ sẽ nhận được mức cổ tức cao cho mỗi cổ phiếu nắm giữ.
6. Tỷ suất cổ tức (Dividend yield)
Tỷ suất cổ tức (Dividend yield) là tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư có thể nhận được từ cổ tức nếu mua cổ phiếu ở mức giá hiện tại.
Tỷ suất cổ tức = Cổ tức trên mỗi cổ phiếu / Giá thị trường
Tâm lý chung của nhà đầu tư là: “Cổ phiếu trả cổ tức tiền mặt bao giờ cũng tốt hơn cổ phiếu không trả cổ tức tiền mặt”
Do đó, một cổ phiếu có tỷ lệ Dividend yield càng cao thì định giá cũng sẽ cao tương ứng.
Chẳng hạn, một cổ phiếu có tỷ lệ Dividend yield cao hơn so với trung bình ngành thì cổ phiếu đó cũng được coi là “rẻ” tương đối.
Phương pháp chọn lọc cổ phiếu theo mô hình CANSLIM
CANSLIM là mô hình giúp nhà đầu tư chọn ra những cổ phiếu tăng trưởng tốt được William O’Neil phát minh. CANSLIM viết tắt của 7 chữ cái bao gồm:
C (Current Quarterly Earnings Per Share): Tăng trưởng thu nhập quý hiện tại.
A (Annual Earnings Growth): Tăng trưởng lợi nhuận hàng năm.
N (New Products or Management or Price High): Quản lý mới, sản phẩm mới, giá mới.
S (Share Outstanding): Số lượng cổ phiếu lưu hành.
L (Leading Industry): Cổ phiếu dẫn đầu trong ngành.
I (Institutional Sponsorship): Các định chế tài chính.
M (Market Direction): Định hướng thị trường.
C: Current Quaterly Earnings Per Share – Tăng trưởng thu nhập theo Quý hiện tại (Càng cao càng tốt)
Tăng trưởng EPS phải đạt tối thiểu 20% – 25% QoQ.
Ngoài ra, nhà đầu tư nên so sánh EPS với cùng kỳ năm trước để tránh ảnh hưởng bởi các yếu tố mang tính thời vụ.
Thu nhập phải đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, loại bỏ những khoản lợi tức bất thường chỉ xảy ra 1 lần.
Lưu ý: Cần có sự đồng thuận giữa tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
Lợi nhuận hàng quý tăng mạnh phải luôn đi kèm tăng trưởng doanh thu quý gần nhất tối thiểu 20% – 25% so với cùng kỳ.
Nên đặt dấu hỏi đối với những doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận nhưng không đi kèm tăng trưởng doanh thu.
A: Annual Earnings Increases – Tăng trưởng lợi nhuận hàng năm: Tìm kiếm sự gia tăng đột biến
Doanh nghiệp hoạt động có lãi liên tục trong 3 năm liên tiếp.
Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận hàng năm tăng đều trong suốt 3 năm.
EPS hàng năm tăng trưởng bình quân 20 – 25% trở lên.
Lợi nhuận sau thuế quý gần nhất hoặc năm gần nhất đạt hoặc gần đạt đỉnh mới.
Tỷ suất lợi nhuận ROE từ 17% trở lên.
Lưu ý: William O’Neil có đưa ra tiêu chí EPS hàng năm tăng trưởng đều đặn nhằm tìm ra những doanh nghiệp tăng trưởng tốt mà không tính đến chu kỳ kinh doanh.
Đối với các doanh nghiệp mới niêm yết, mức tăng EPS mỗi quý trong 3 quý gần nhất phải tăng liên tục trên 20% so với cùng kỳ.
N: New Products, New Management, New Highs – Sản phẩm mới, quản lý mới: Mua đúng thời điểm
Tìm kiếm những công ty vừa phát triển thành công những sản phẩm, dịch vụ mới quan trọng, hoặc được hưởng lợi từ bộ máy quản lý mới.
Mua cổ phiếu khi đột phá từ mức giá ổn định và sắp đạt vùng đỉnh giá mới.
S: Supply and Demand: Cung – Cầu cổ phiếu (Cổ phiếu tốt sẽ có nhu cầu lớn)
Nên tìm kiếm những doanh nghiệp đang mua lại cổ phiếu của chính họ trên thị trường, hàm ý doanh nghiệp kỳ vọng tăng trưởng trong tương lai.
Theo dõi Số lượng cổ phiếu giao dịch trên thị trường hàng ngày để xác định nhu cầu cổ phiếu trên thị trường chung.
Cổ phiếu huy động vốn nhỏ cũng sẽ có mức biến động giá cao hơn → Rủi ro cao hơn cho nhà đầu tư.
Tại vùng break giá mới, khối lượng giao dịch phải tăng tối thiểu +50% so với khối lượng giao dịch bình quân của 50 phiên trước đó.
L: Leader or Laggard – Cổ phiếu dẫn đầu/Cổ phiếu đội sổ
Nên mua những doanh nghiệp top đầu trong ngành và tránh cổ phiếu đội sổ.
I: Institutional Sponsorship – Các định chế tài chính, quỹ đầu tư: Theo chân kẻ đứng đầu
Tìm kiếm doanh nghiệp có lượng lớn cổ phiếu được nắm giữ bởi các nhà đầu tư tổ chức (quỹ đầu tư, ngân hàng,…).
Việc nội bộ công ty hay các tổ chức liên tục bán ra 1 cổ phiếu là tín hiệu xấu cần theo dõi.
M: Market Direction – Định hướng thị trường
Cần quan sát thị trường một cách cẩn trọng và khôn ngoan.
Tóm lại, phương pháp chọn lọc cổ phiếu CANSLIM gồm các chỉ tiêu cụ thể như sau:
1. EPS Growth QoQ > 15%.
2. EPS Growth YoY > 10%.
3. EPS Growth năm trước > 10%.
4. EPS Growth dự báo năm tiếp theo > 0.
5. ROE > 15%.
6. Mức giá hiện tại thấp hơn tối thiểu 15% so với mức giá cao nhất trong 52 tuần gần nhất.
7. Mức giá hiện tại lớn hơn mức giá trung bình 50 phiên gần nhất.
8. RSI trong top 25% cổ phiếu có RSI cao nhất.
Kết luận
Trong bài viết tuần này, Viet Hustler đã giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất về trường phái Phân tích cơ bản, khi các nhà đầu tư tập trung tìm kiếm các công ty đang giao dịch ở mức giá dưới GIÁ TRỊ THỰC của chúng.
Giá trị thực của doanh nghiệp có mối quan hệ mật thiết với các yếu tố như khả năng tăng trưởng, rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải, yếu tố dòng tiền…
Bất kỳ sự chênh lệch nào so với giá trị thực cũng là dấu hiệu cho thấy cổ phiếu doanh nghiệp đang ở dưới hoặc vượt quá giá trị thực, từ đó giúp nhà đầu tư xác định được cổ phiếu có thể đầu tư sinh lời.
Tiêu biểu cho trường phái phân tích cơ bản là Warren Buffet. Ông đã áp dụng thành công phương pháp này với mức lợi nhuận trung bình 20.9%/năm trong vòng 50 năm.
Tuần tới, Viet Huster sẽ giới thiệu về trường phái Phân tích kỹ thuật còn lại. Liệu các chỉ báo kỹ thuật sẽ được sử dụng như thế nào? Và nhà đầu tư nên sử dụng Phân tích cơ bản hay Phân tích kỹ thuật để tối đa hóa lợi nhuận? Đây sẽ là nội dung tiếp theo trong “Nhập môn Phân tích chứng khoán (Phần 2)” của Viet Hustler.
References:
Drakopoulou J (2015), A Review of Fundamental and Technical Stock Analysis Techniques.
Dr. Sreemoyee Guha Roy (2013), Equity Research: Fundamental and Technical Analysis.
Adam Hayes (2023), Simple Moving Average (SMA): What It Is and the Formula.
Brian Dolan (2023), MACD Indicator Explained, with Formula, Examples, and Limitations.
Jason FERNANDO Fernando (2023), Relative Strength Index (RSI) Indicator Explained With Formula.
Harvard Business Review (1965), Exploit the Product Life Cycle.






Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào
Hãy là người đầu tiên bình luận
Đăng nhập để bình luận