Trong thế giới tài chính kế toán, có một vài chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá lợi nhuận và hiệu quả hoạt động của công ty. Ba số liệu thường được sử dụng là EBT (Lợi nhuận trước thuế), EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) và EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao). Mặc dù cả ba số liệu đều cung cấp thông tin chi tiết về thu nhập của công ty nhưng chúng khác nhau về cách thức loại trừ các khoản chi phí.
Trong bài viết này, Viet Hustler sẽ cùng các bạn khám phá sự khác biệt giữa EBT, EBIT và EBITDA, giúp bạn đọc sử dụng những chỉ số này khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp.
1. EBT (Earnings before taxes - Lợi nhuận trước thuế)
Lợi nhuận trước thuế là một mục trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Đọc thêm tại: Báo cáo Kết quả kinh doanh (Income Statement)
EBT đo lường lợi nhuận của công ty (doanh thu khấu trừ tất cả chi phí), nhưng trước khi trừ thuế thu nhập:
EBT = Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động - Chi phí khác + Lợi nhuận khác
EBT là chỉ số sát với lợi nhuận thuần nhất khi chỉ tính thêm thuế:
Lợi nhuận thuần = EBT - Thuế
Thuế suất hiệu quả (Effective tax rate) = (Thuế / EBT) * 100
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế = EBT / Vốn hóa thị trường
=> EBT giúp so sánh các doanh nghiệp có cùng mô hình kinh doanh giữa các quốc gia khác nhau chính xác hơn vì đã loại bỏ tác động của thuế
EBT là chỉ số mà Warren Buffet yêu thích sử dụng để tính toán lợi nhuận có được khi mua cổ phiếu/ mua lại toàn bộ doanh nghiệp vì:
Tất cả các khoản đầu tư trên thị trường đều được chào bán trên cơ sở trước thuế (ngoại trừ các khoản đầu tư được miễn thuế)
Vì vậy, việc dùng EBT cho phép Warren so sánh một doanh nghiệp/ một khoản đầu tư này với các khoản đầu tư khác…
FYI: Khi Warren mua trái phiếu miễn thuế của Hệ thống Cung cấp năng lượng công cộng Washington (WPPSS - Washington Public Power Supply System) trị giá 139 triệu USD, khoản đầu tư mang đến cho ông 22.7 triệu USD lợi nhuận phi thuế trong 1 năm. Ông đã lập luận rằng:
Khoản thu nhập sau thuế 22.7 triệu USD cũng tương đương với lợi nhuận trước thuế ~45.6 triệu USD
Để mua được một doanh nghiệp với lợi nhuận trước thuế ~45.6 triệu USD, ông cần phải bỏ ra từ 250 tới 300 triệu USD
=> Vì vậy, ông xem các trái phiếu WPPSS (chỉ với giá 139 triệu USD) tương đương với khoản đầu tư vào doanh nghiệp kể trên (thực tế cần những 250 - 300 triệu USD) mà được giảm giá 50%.
2. EBIT (Earnings before interest and taxes - Lợi nhuận trước thuế và lãi vay)
EBIT thể hiện lợi nhuận của công ty trước khi khấu trừ lãi vay và thuế:
EBIT = Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động
EBIT cung cấp thước đo về lợi nhuận của một công ty chỉ từ các hoạt động cốt lõi, không bao gồm tác động của lãi suất và thuế.
EBIT là một thước đo rộng hơn của EBT, khi: EBIT = EBT + Chi phí lãi vay
Ý nghĩa của EBIT trong phân tích
Với việc loại bỏ 2 chi phí là:
Chi phí lãi vay liên quan đến nợ vay (tức, cấu trúc vốn), và…
Chi phí thuế liên quan đến thuế (liệu doanh nghiệp có được ưu đãi thuế hay không?)
=> EBIT giúp tập trung vào khả năng tạo ra thu nhập từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
EBIT giúp nhà đầu tư xem xét:
Khả năng doanh nghiệp kiểm soát các loại chi phí hoạt động ra sao?
Thể hiện qua:
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn sử dụng (Return on Capital Employed - ROCE) = EBIT / (Tổng tài sản - Nợ ngắn hạn)
Hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận như thế nào khi không phải lo lắng về thuế và lãi vay?
Liệu doanh nghiệp có tạo ra thu nhập đủ để sinh lời, trả nợ và tài trợ cho các hoạt động khác đang diễn ra hay không?
Thể hiện qua:
Tỷ lệ thanh toán lãi vay = EBIT / Chi phí lãi vay
Ứng dụng của EBIT trong phân tích tài chính
EBIT margin
EBIT margin (Biên lợi nhuận trước lãi vay và thuế) là một chỉ tiêu tài chính, thể hiện hiệu quả quản lý các chi phí hoạt động của doanh nghiệp (bao gồm: giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp…)
EBIT margin = EBIT / Doanh thu thuần
Ý nghĩa: 1 đồng doanh thu thuần doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT).
Doanh nghiệp có EBIT margin cao (>15%), và duy trì trong nhiều năm, thường là những doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí tốt.
Ví dụ EBIT margin của Apple (tính đến tháng 9/2023):
FYI: <1% các công ty S&P500 (không bao gồm tài chính và bất động sản) duy trì EBIT margin trên 50% trong 5 năm liên tiếp kể từ năm 1985.
Mô hình Dupont 5 nhân tố: Mối liên hệ giữa EBIT và ROE
Mô hình Dupont 5 nhân tố giúp nhà đầu tư cũng như chủ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong các chỉ tiêu tài chính, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE) là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất.
ROE đánh giá khả năng sinh lời 1 đồng vốn chủ sở hữu bỏ ra sẽ mang về bao nhiêu đồng LNST?
Để tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến ROE của doanh nghiệp, chúng ta sẽ phân tích ROE thành 1 chuỗi các tỷ số tài chính như bên dưới:
=> Bằng việc phân tách này, nhà đầu tư có thể biết được nhân tố chính nào đứng đằng sau, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhà đầu tư sẽ biết được doanh nghiệp đã tăng ROE thông qua việc:
Nâng cao đòn bẩy tài chính: tăng tổng tài sản / vốn chủ sở hữu (Total assets / shareholder’s equity)
Cải thiện hiệu suất sử dụng vốn: tăng doanh thu / tổng tài sản vốn (Revenue / Total Assets)
Tăng doanh thu hay giảm chi phí…
Trong 5 nhân tố trên, có 2 cấu phần liên quan tới EBIT:
Lợi nhuận trước thuế / EBIT: Hệ số Gánh nặng lãi vay (Interest Burden – IB).
Đây chính là yếu tố Pre-tax income / Operating Income kể trên.
IB của doanh nghiệp lớn nhất khi không có các khoản thanh toán lãi vay cho chủ nợ (không vay nợ).
Giá trị cao nhất và tốt nhất mà hệ số này có thể có được là 1.
Đòn bẩy tài chính càng thấp, hệ số IB sẽ càng cao, và rủi ro tài chính cho các cổ đông sẽ nhỏ.
EBIT/Doanh thu thuần: (hay EBIT margin, Biên lợi nhuận hoạt động…)
Chính là yếu tố Operating income / Revenue kể trên
Như đã trình bày ở trên, chỉ tiêu này phản ánh khả năng kiểm soát các loại chi phí của doanh nghiệp tốt đến đâu
Chỉ số EV/EBIT
Ngoài những ứng dụng kể trên, EBIT còn được ứng dụng trong định giá doanh nghiệp qua chỉ số EV/EBIT.
Chỉ số được tính toán bằng cách lấy Giá trị doanh nghiệp (EV) chia cho EBIT của doanh nghiệp.
Trong đó:
Giá trị doanh nghiệp (EV – Enterprise Value) là toàn bộ giá trị của doanh nghiệp, không tính đến cơ cấu vốn của nó và không bao gồm tiền mặt:
EV = (Giá cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu lưu hành) + Vay ngắn hạn và dài hạn + Lợi ích cổ đông thiểu số + Giá trị thị trường của CP ưu đãi – Tiền và các khoản tương đương tiền
Chỉ số EV/EBIT được sử dụng để so sánh toàn bộ giá trị của một doanh nghiệp với phần lợi nhuận EBIT kiếm được hàng năm.
EV/EBIT cho biết bạn phải mất bao lâu để bù đắp các chi phí từ việc mua lại doanh nghiệp với mức EBIT không đổi.
EV/EBIT được đem so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành và nhà đầu tư sẽ quan tâm tới một doanh nghiệp có tỷ lệ EV/EBIT càng thấp càng tốt.
3. EBITDA - Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao
EBITDA là viết tắt của Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization, hay Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao.
Depreciation: các khoản khấu hao của tài sản hữu hình (thiết bị, dụng cụ, nhà xưởng, máy móc…)
Amortization: khấu hao của tài sản vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu…)
=> EBITDA loại bỏ những ảnh hưởng từ các quyết định về mặt kế toán và tài chính (cách tính khấu hao) gây ra:
Cho phép NĐT tập trung hơn nữa vào lợi nhuận thực tế và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Có thể coi EBITDA như dòng tiền thu về, vì đã cộng lại Khấu hao (chi phí non-cash) vào EBIT.
EBITDA = Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động + Khấu hao
= EBIT + Khấu hao
Ý nghĩa của EBITDA trong phân tích tài chính
Chỉ tiêu EBITDA được nhiều nhà đầu tư ưa thích sử dụng vì nó phản ánh một cách rõ ràng hơn về tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
EBITDA loại bỏ các khoản chi phí có thể che đi những tiến bộ thực sự trong kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Lãi vay (Interest): Lãi vay cần loại trừ vì nó phụ thuộc vào cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp khác nhau sẽ có cấu trúc vốn khác nhau, kết quả là chi phí lãi vay khác nhau. Vay nợ càng nhiều, chi phí lãi vay càng lớn.
Lãi vay còn là khoản chi phí được khấu trừ thuế, được nhiều doanh nghiệp sử dụng như một “tax shield”.
Thuế (Tax)
Thuế TNDN có thể thay đổi rất nhiều, phụ thuộc vào các khoản lãi, lỗ trong các kì trước, sự biến động này có thể bóp méo lợi nhuận ròng thực
Mức thuế suất có thể khác nhau, phụ thuộc vào khu vực, lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động.
Khấu hao (Depreciation and Amortization)
EBITDA loại bỏ đi yếu tố chủ quan, tuỳ ý trong việc tính khấu hao như: giả định về thời gian hữu ích, giá trị thặng dư, hay các phương pháp tính khấu hao khác nhau
=> Bằng việc loại trừ các yếu tố này, EBITDA giúp việc so sánh lợi nhuận giữa các doanh nghiệp khác nhau, thậm chí là các ngành công nghiệp trở nên dễ dàng hơn.
Ứng dụng của EBITDA trong đầu tư
EBITDA margin
EBITDA margin cũng được sử dụng trong phân tích để so sánh doanh nghiệp qua các năm hoặc so sánh với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành.
EBITDA margin được xác định bằng công thức:
EBITDA margin = EBITDA / Doanh thu thuần
Các doanh nghiệp duy trì được mức EBITDA margin cao trong nhiều năm thường là những doanh nghiệp tốt: ví dụ với Apple bên dưới…
Chỉ số Nợ vay ròng / EBITDA (Net Debt/EBITDA)
Chỉ số Nợ vay ròng / EBITDA sẽ cho biết một doanh nghiệp cần hoạt động trong bao lâu (với mức EBITDA hiện tại) để có thể trả hết nợ!
Công thức tính như sau:
Chỉ số nợ vay ròng = Nợ vay ròng / EBITDA
Trong đó:
Nợ vay ròng = Nợ vay ngắn hạn + Nợ vay dài hạn (cẩn thận hơn thì bạn trừ thêm Tiền và tương đương tiền)
Tỷ lệ nợ ròng / EBITDA thấp thường được ưa thích hơn vì nó chỉ ra rằng doanh nghiệp này không vay nợ quá mức và có đủ khả năng thực hiện các nghĩa vụ nợ của mình.
Nếu tỷ lệ nợ ròng trên EBITDA cao, điều đó cho thấy một doanh nghiệp đang gặp phải gánh nặng về nợ.
Đặc biệt , nếu tỷ lệ nợ ròng trên EBITDA trên 4 hoặc 5 thì đây được coi như 1 red-flag cảnh báo nguy hiểm cho nhà đầu tư.
Tất nhiên, tỷ lệ này có sự khác nhau đáng kể giữa các ngành, vì mỗi ngành khác nhau sẽ có những yêu cầu về vốn khác nhau.
Do đó, chỉ số này được sử dụng tốt nhất để so sánh các công ty trong cùng ngành.
Chỉ số EV/EBITDA
Chỉ số EV/EBITDA cũng là một công cụ thường được sử dụng trong định giá cổ phiếu.
Giống như EV/EBIT, nhà đầu tư sẽ tìm kiếm những doanh nghiệp có EV/EBITDA càng thấp càng tốt, và tránh những cổ phiếu có EV/EBITDA quá cao.
FYI: Tại sao Warren Buffett không thích EBITDA?
Warren Buffett nổi tiếng là người không thích sử dụng EBITDA trong việc đánh giá hoạt động của một doanh nghiệp….
….. dù EBITDA được nhiều công ty chứng khoán và quỹ đầu tư sử dụng trong các chỉ số liên quan để đánh giá và định giá doanh nghiệp.
Ông từng chia sẻ rằng:
“Tôi khá ngạc nhiên về mức độ phổ biến của việc sử dụng EBITDA. Mọi người cố gắng làm đẹp báo cáo tài chính với chỉ số này.”
Ông chỉ ra:
Những tài sản, thiết bị hay các bằng sáng chế, phát minh, bản quyền… chúng đều hình thành từ một nguồn vốn nào đó trong quá khứ.
Chi phí đã được bỏ ra từ ban đầu. Chỉ có điều nó sẽ được trừ hao dần theo thời gian chứ không ghi nhận một lần duy nhất.
Sai lầm của việc sử dụng EBITDA là loại bỏ các khoản khấu khao. Trong khi đó, đây là một trong những nhân tố cấu thành nên giá trị doanh nghiệp.
Tuy chi phí khấu hao không thực sự là một khoản chi phí phải trả bằng tiền (non-cash outflow). Nhưng thực tế, nó làm giảm đi tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp
Kết luận
EBT, EBIT và EBITDA là 3 chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá lợi nhuận và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Mỗi chỉ số có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với những mục đích phân tích khác nhau.
Trong khi EBT thể hiện lợi nhuận sau khi trừ tất cả các chi phí nhưng trước khi trừ thuế, giúp so sánh doanh nghiệp giữa các quốc gia và tính toán lợi nhuận khi mua bán doanh nghiệp, EBIT lại tập trung vào khả năng tạo ra thu nhập từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, loại bỏ ảnh hưởng của lãi vay và thuế. EBITDA được nhiều nhà đầu tư ưa thích khi phản ánh rõ ràng tình hình hoạt động doanh nghiệp vì đã loại bỏ tác động của các chuẩn mực kế toán và tài chính.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý sử dụng EBT, EBIT và EBITDA một cách thận trọng, kết hợp với các số liệu tài chính khác và đánh giá chất lượng quản trị doanh nghiệp để đưa ra đánh giá chính xác về tình hình tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.









Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào
Hãy là người đầu tiên bình luận
Đăng nhập để bình luận