Ngành:
Tiêu dùng chu kỳNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Sản xuất ô tôLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
TSLA Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
1580.25BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
1552.55BLợi nhuận
5.27BDoanh Thu
95.63BGiá trị sổ sách/CP
24.06Tiền mặt/CP
12.70Cổ Tức (12 tháng)
-Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%Định giá
P/E
317.48P/E Tương Lai
218.43PEG
31.43P/S
16.52P/B
19.75EV/EBITDA
142.84Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
2.07Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.17Thu nhập
EPS (TTM)
1.50EPS Năm Sau
31.33%EPS Năm Nay
-31.55%Tăng EPS (5 năm tới)
6.95%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
21.98% 31.78%EPS Y/Y (12 tháng)
-59.09%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-1.56%EPS Q/Q
-37.16%Biên lợi nhuận
ROA
4.15%ROE
7.03%Biên Lợi Nhuận Gộp
17.01%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
5.09%Biên Lợi Nhuận Ròng
5.51%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
488.54 -2.74%Thấp Nhất 52 Tuần
214.25 121.77%Hệ Số Beta
1.82Khối Lượng Tương Đối
1.80KLGD Trung Bình
85.69MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
17.66%Tăng/Giảm Năm
13.64%Tăng/Giảm 5 Năm
135.81%Khuyến Nghị
2.70 (Giữ)Giá Mục Tiêu
408.04 (-14.12%)