KIẾN THỨC THỊ TRƯỜNG

Vĩ mô cơ bản - Phần 1: GDP và tỷ lệ thất nghiệp

GDP và Tỷ lệ thất nghiệp có ý nghĩa quan trọng như thế nào khi đánh giá sức khỏe của một nền kinh tế?

Series “Kinh tế vĩ mô cơ bản”

Kinh tế vĩ mô là một khía cạnh cực kỳ quan trọng giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu rộng về hoạt động kinh tế nói chung và cách các chính sách vĩ mô ảnh hưởng đến cơ hội đầu tư. Tuy nhiên, việc nắm vững các chỉ số và hiểu rõ tác động của các yếu tố vĩ mô không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt đối với những người không có nền tảng kinh tế cơ bản.

Tương tự như loạt bài viết "Đọc hiểu Báo cáo tài chính" giúp người đọc đánh giá tóm lược về tình hình tài chính và triển vọng tương lai của doanh nghiệp, chuỗi bài viết về “Kinh tế vĩ mô cơ bản” sẽ hướng dẫn người đọc hiểu rõ hơn về một số chỉ số vĩ mô cơ bản và cách áp dụng thông tin này vào thực tế.

Viet Hustler is a reader-supported publication. To receive new posts and support my work, consider becoming a free or paid subscriber.

Bài viết đầu tiên trong series sẽ tìm hiểu về 2 yếu tố quan trọng nhất trong kinh tế vĩ mô, đó là GDP và tỷ lệ thất nghiệp.

1. Chỉ số GDP (Gross Domestic Product)

GDP (Gross Domestic Product) hay còn gọi là tổng sản phẩm quốc nội — đo lường giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định (thường là một năm).

  • Công thức tính GDP gián tiếp dựa trên chi tiêu:

GDP = C + I + G + NX

Trong đó:

  • C (Consumption): Tiêu dùng của người dân.

  • G (Government Expenditures): Chi tiêu của chính phủ.

  • I (Investment): Đầu tư.

  • NX (Net Exports): Tổng giá trị xuất khẩu - nhập khẩu.

FYI: GDP khác với GNP (Gross National Product)

  • GDP chỉ tính thu nhập nội địa (các khoản thu từ yếu tố trong nước)…

  • … còn GNP (tổng sản phẩm quốc gia) là thu nhập quốc dân từ cả các yếu tố trong nước lẫn nước ngoài.

    => GNP = GDP + PI(R) - PI(P) = GDP + NPI

    • PI(R): thu nhập của người trong nước từ nước ngoài

      • ví dụ bạn ở Viet Nam đầu tư sang Mỹ và nhận tiền về VN => được tính vào GNP của Viet Nam.

    • PI(P): thu nhập của đối tượng nước ngoài tại nội địa

      • VD: người có quốc tịch Mỹ /sống ở Mỹ nhưng đầu tư sinh lời ở Vietnam và chuyển về Mỹ => khoản này sẽ bị khấu trừ khi tính GNP của Vietnam

    • NPI = PI(R) - PI(P): thu nhập ròng từ nước ngoài

GNP phản ánh thu nhập thực tế của 1 quốc gia (số tiền thực tế bỏ vào túi của quốc gia)….

… nhưng GDP lại phản ánh tiềm lực nền kinh tế của một đất nước (tiềm lực để kiếm tiền từ quốc gia đó)!

Phân loại GDP:

1. GDP danh nghĩa (Nominal GDP)

GDP danh nghĩa là tổng sản phẩm nội địa tính theo giá trị thị trường hiện tại (không điều chỉnh yếu tố lạm phát).

  • Một số nguyên nhân làm tăng nominal GDP:

    • Tăng chi tiêu cá nhân và doanh nghiệp.

    • Tăng chi tiêu chính phủ.

    • Tăng giá cả => khiến chi tiêu tăng

    • Tăng sản xuất hàng hóa => thúc đẩy tăng xuất khẩu và chi tiêu (nhưng chi tiêu có thể bị ảnh hưởng do việc giá hàng hóa giảm)

    • Sự thay đổi trong tỷ giá đồng nội địa => thúc đẩy xuất khẩu hay giảm nhập khẩu

2. GDP thực tế (Real GDP)

GDP thực tế (real GDP) là chỉ số được xác định dựa trên tổng sản phẩm nội địa đã điều chỉnh theo tốc độ lạm phát.

  • Công thức:

Real GDP (GDP thực tế) = Nominal GDP (GDP danh nghĩa) / Hệ số giảm phát GDP

Tăng trưởng GDP thực tế (% y/y) = Tăng trưởng GDP danh nghĩa (% y/y) - lạm phát (% y/y)

Nếu lạm phát dương, Real GDP sẽ thấp hơn Nominal GDP.

(…và tăng trưởng GDP thực tế cũng thấp hơn tăng trưởng GDP danh nghĩa). 

3. GDP per capita

Hay còn gọi là GDP bình quân đầu người, đo lường sản lượng hoặc thu nhập bình quân đầu người trong nền kinh tế trong vòng 1 năm.

  • Công thức:

GDP per capital = Real GDP / Tổng dân số

  • GDP per capita có mối quan hệ thuận chiều với mức thu nhập và đời sống của người dân ở quốc gia đó.

Ý nghĩa của các chỉ số GDP

  • GDP cho thấy tiềm lực kinh tế (tiêu dùng, đầu tư và sản xuất) của một quốc gia (như một khối thống nhất).

  • Tuy nhiên GDP bình quân đầu người (GDP per capita) lại cho thấy sự thịnh vượng của mỗi người dân và khả năng chi trả của người dân.

Ví dụ:

  • Mỹ là quốc gia “giàu” nhất thế giới với dự đoán về GDP lên tới USD 26,900 tỷ vào năm 2023.

  • Nhưng người dân Luxembourg mới là người dân “giàu” nhất thế giới với thu nhập bình quân USD 126,595/người/năm (số liệu năm 2022) - Statistica.

Nhìn vào thống kê GDP toàn cầu 2023 của IMF

  • GDP của Mỹ năm 2023 dự báo đạt 26.9 nghìn tỷ USD, cao nhất thế giới.

  • IMF dự báo tăng trưởng kinh tế thế giới là 5.3% y/y (Nominal GDP) - không điều chỉnh yếu tố lạm phát.

  • Tuy nhiên khi điều chỉnh yếu tố lạm phát, tăng trưởng GDP dự kiến chỉ còn 2.8% y/y (Real GDP).

The $105 Trillion World Economy in One Chart

2. Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment Rate)

2.1. Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment Rate)

  • Đo lường phần trăm (%) người lao động của một quốc gia không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm.

  • Người “thất nghiệp” được định nghĩa là người không cố việc làm, nhưng đang cố gắng tìm kiếm việc làm.

→ Lao động không có việc làm nhưng cũng không cố gắng đi tìm việc làm (discouraged workers) sẽ không ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp.

Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment Rate) = Lao động thất nghiệp / Lực lượng lao động

Ý nghĩa của tỷ lệ thất nghiệp đối với nền kinh tế:

  • Tác động lên phúc lợi của người thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp cao ~ Người dân không có thu nhập và phải nhận trợ cấp => gánh nặng chi phí lên chính người dân và nền kinh tế.

    • Tỷ lệ thất nghiệp thấp, ngược lại, là một tín hiệu tốt. Nhưng trong môi trường lạm phát cao, việc tỷ lệ thất nghiệp thấp có thể dẫn đến tình trạng lạm phát dai dẳng.

  • Tín hiệu về việc kinh tế không sử dụng tài nguyên nhân lực hiệu quả. Khi chỉ số này liên tục tăng có thể là dấu hiệu của suy thoái kinh tế.

  • Thể hiện Cung - cầu trên thị trường lao động: Tỷ lệ thất nghiệp thấp có thể thể hiện việc thiếu hụt lao động so với nhu cầu của doanh nghiệp. Tỷ lệ thất nghiệp cao phản ánh điều ngược lại.

2.2. Lực lượng lao động (Labor force)

Là tổng số lượng lao động có khả năng làm việc trong một nền kinh tế.

  • thể hiện nguồn cung của thị trường lao động.

Lực lượng lao động (Labor force) = Lao động có việc làm + Lao động thất nghiệp

→ Các nhóm không tính trong lực lượng lao động:

  • các bà nội trợ, trẻ em, người đã nghỉ hưu…, (đối tượng không tích cực tìm việc)

  • người thương tật,… (đối tựng không có/hạn chế khả năng làm việc)

2.3. Tỷ lệ tham gia lao động (Participation rate)

  • Đo lường sự tham gia của dân số lao động vào thị trường lao động.

  • Cho biết mức độ tận dụng tiềm năng lao động của một quốc gia trong độ tuổi lao động.

Tỷ lệ tham gia lao động (Participation rate) = Lực lượng lao động / Số người độ tuổi lao động

Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động là gì?

Ảnh hưởng lên thị trường:

  • Giúp phân tích tiềm năng thị trường lao động: độ khả dụng lao động của nguồn cung trên thị trường

  • Thường được xem xét là một chỉ số đáng tin cậy hơn so với tỷ lệ thất nghiệp:

    tỷ lệ tham gia lực lượng lao động + tỷ lệ thất nghiệp => giúp hiểu rõ hơn về thực tế thị trường việc làm.

  • Chỉ dựa vào tỷ lệ thất nghiệp có thể gây hiểu lầm về số người không có thu nhập. Một số người nghỉ hưu sử dụng tiền tiết kiệm có thể không hoạt động trong thị trường lao động nhưng vẫn đóng góp tích cực cho nền kinh tế.

Một số báo cáo lao động quan trọng cần theo dõi

​​1. JOLTs Job Openings (Job Openings and Labor Turnover Survey)

JOLTS (Khảo sát Cơ hội việc làm và Chuyển động Lao động) thống kê số lượng việc làm đang mở, tỷ lệ thất nghiệp, và chuyển dịch lực lượng lao động trong nền kinh tế.

  • Khảo sát JOLTS công bố hàng tháng theo khu vực và ngành, bao gồm các thông tin:

    • Số lượng việc làm mới trong mỗi tháng.

    • Số lao động mới được thuê mỗi tháng.

    • Số lao động bỏ việc mỗi tháng.

    • Số lao động bị sa thải mỗi tháng.

Ảnh hưởng lên thị trường

  • Số lượng việc làm trong JOLTS tăng: Doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng cao hơn,

    • Nhưng cầu lao động cao có thể đẩy mức lương cao hơn → Tiềm ẩn nguy cơ lạm phát.

  • Số lượng việc làm trong JOLTS giảm: Doanh nghiệp giảm nhu cầu tuyển dụng, tăng tỷ lệ thất nghiệp

    Có thể dẫn đến suy thoái…

  • Số liệu thực tế cao hơn dự báo sẽ khiến USD tăng, giá vàng giảm.

2. ISM Non-Manufacturing Employment (Thống kê ciệc làm phi sản xuất ISM)

Thống kê việc làm phi sản xuất ISM đo lường hoạt động tuyển dụng trong lĩnh vực phi sản xuất (ngành dịch vụ, bán lẻ, tài chính, y tế, giáo dục, vận tải,...)

  • Sự gia tăng việc làm trong ngành dịch vụ thường là dấu hiệu tích cực về nhu cầu và sự thịnh vượng của người dân (vì nhu cầu dịch vụ và giải trí thường đi sau nhu cầu thiết yếu).

  • Các công ty lĩnh vực này tăng cường nhân sự sẽ dẫn đến việc mở rộng cơ hội việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp.

  • Số liệu thực tế cao hơn dự báo sẽ khiến USD tăng, giá vàng giảm.

3. Nonfarm Payrolls (Bảng lương phi nông nghiệp)

Non-farm payroll đo lường số lượng việc làm được tạo ra trong tất cả các ngành nghề ngoại trừ ngành nông nghiệp, nhưng được tính dựa theo bảng lương.

  • Vì vậy thống kê này hay gặp vấn đề khi người lao cđộng làm nhiều hơn 1 công việc.

  • Bảng lương phi nông nghiệp được thống kê hàng tháng.

  • Số liệu thực tế cao hơn dự báo sẽ khiến USD tăng, giá vàng giảm.

4. Initial Jobless Claims (Báo cáo trợ cấp thất nghiệp lần đầu)

Initial Jobless Claims đo lường số lượng các cá nhân lần đầu tiên nộp đơn xin bảo hiểm thất nghiệp trong tuần qua.

  • Số liệu công bố vào lúc 08:30AM thứ 6 hàng tuần.

  • Khi số lượng người đăng ký trợ cấp thất nghiệp lần đầu tăng lên, điều này thường được hiểu là tình trạng thị trường lao động không tốt và có thể tạo ra lo ngại về sức khỏe của nền kinh tế.

Kết luận

Hai chỉ số GDP và tỷ lệ thất nghiệp là 2 chỉ số đầu tiên và quan trọng nhất khi phân tích nền kinh tế của một quốc gia. Các chỉ số này phản ánh sức mạnh và tiềm lực phát triển kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp và GDP cũng là chỉ số quan trọng để đánh giá suy thoái. Ngoài ra tỷ lệ thất nghiệp là yếu tố quan trọng trong một mô hình kinh tế vĩ mô của ngân hàng trung ương:

Các phần tiếp theo của series Kinh tế vĩ mô cơ bản sẽ cung cấp các công cụ phân tích đa dạng hơn để đưa ra cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và kinh tế của một quốc gia. Những thông tin này sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và chiến lược hơn khi đưa ra các quyết định đầu tư và tài chính.

Viet Hustler is a reader-supported publication. To receive new posts and support my work, consider becoming a free or paid subscriber.

Đăng nhập để đọc toàn bộ bài viết

Tạo tài khoản để truy cập nội dung premium.

0

Bình luận (2)

D
Dr.Q2/23/2024

Lỗi sai chính tả: Tăng trưởng GDP 2023 của Mỹ là 23,9 nghìn tỷ chứ không phải "23,9 tỷ"

❤ 2
LH
Linh Ha2/25/2024

Cảm ơn bạn. Bên mình vừa sửa rồi.