XOM
$114.77
-2.54%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Năng lượng
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Oil & Gas Integrated
Quốc Gia:USA

XOM Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
483.99B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
519.82B
Lợi nhuận
29.95B
Doanh Thu
324.88B
Giá trị sổ sách/CP
61.79
Tiền mặt/CP
3.29
Cổ Tức (12 tháng)
4.00 (3.49%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
49.00%

Định giá

P/E
16.67
P/E Tương Lai
15.95
PEG
4.05
P/S
1.49
P/B
1.86
EV/EBITDA
8.59
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.14
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.16

Thu nhập

EPS (TTM)
6.89
EPS Năm Sau
3.58%
EPS Năm Nay
-10.80%
Tăng EPS (5 năm tới)
3.94%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
6.61% 5.83%
EPS Y/Y (12 tháng)
-14.15%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-4.17%
EPS Q/Q
-8.71%

Biên lợi nhuận

ROA
6.54%
ROE
11.32%
Biên Lợi Nhuận Gộp
22.11%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
10.98%
Biên Lợi Nhuận Ròng
9.22%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
120.81 -5.00%
Thấp Nhất 52 Tuần
97.80 17.35%
Hệ Số Beta
0.37
Khối Lượng Tương Đối
0.77
KLGD Trung Bình
14.89M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
6.69%
Tăng/Giảm Năm
2.63%
Tăng/Giảm 5 Năm
168.15%
Khuyến Nghị
2.13 (Mua)
Giá Mục Tiêu
131.68 (+14.73%)