Ngành:
Tiêu dùng thiết yếuNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Discount StoresLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
WMT Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
920.47BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
984.73BLợi nhuận
22.91BDoanh Thu
703.06BGiá trị sổ sách/CP
12.05Tiền mặt/CP
1.33Cổ Tức (12 tháng)
0.94 (0.81%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
34.51%Định giá
P/E
40.51P/E Tương Lai
38.89PEG
4.00P/S
1.31P/B
9.58EV/EBITDA
23.00Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.80Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.71Thu nhập
EPS (TTM)
2.85EPS Năm Sau
12.82%EPS Năm Nay
4.88%Tăng EPS (5 năm tới)
9.73%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
5.94% 5.38%EPS Y/Y (12 tháng)
17.27%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
4.34%EPS Q/Q
35.41%Biên lợi nhuận
ROA
8.30%ROE
24.87%Biên Lợi Nhuận Gộp
23.90%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
4.12%Biên Lợi Nhuận Ròng
3.26%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
117.45 -1.67%Thấp Nhất 52 Tuần
79.81 44.71%Hệ Số Beta
0.65Khối Lượng Tương Đối
0.69KLGD Trung Bình
18.15MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
27.83%Tăng/Giảm Năm
22.74%Tăng/Giảm 5 Năm
133.68%Khuyến Nghị
1.36 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
121.63 (+5.32%)