Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Credit ServicesLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
V Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
662.43BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
666.06BLợi nhuận
19.85BDoanh Thu
40.00BGiá trị sổ sách/CP
19.38Tiền mặt/CP
12.13Cổ Tức (12 tháng)
2.44 (0.70%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
23.37%Định giá
P/E
34.29P/E Tương Lai
23.95PEG
1.93P/S
16.56P/B
17.87EV/EBITDA
23.72Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.08Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.69Thu nhập
EPS (TTM)
10.10EPS Năm Sau
13.06%EPS Năm Nay
11.54%Tăng EPS (5 năm tới)
12.40%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.92% 12.86%EPS Y/Y (12 tháng)
2.76%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
11.34%EPS Q/Q
-1.08%Biên lợi nhuận
ROA
20.45%ROE
51.54%Biên Lợi Nhuận Gộp
77.31%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
67.16%Biên Lợi Nhuận Ròng
49.63%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
375.51 -7.75%Thấp Nhất 52 Tuần
299.00 15.86%Hệ Số Beta
0.81Khối Lượng Tương Đối
0.82KLGD Trung Bình
6.38MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
9.61%Tăng/Giảm Năm
10.24%Tăng/Giảm 5 Năm
65.29%Khuyến Nghị
1.45 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
401.93 (+16.02%)