TSLA
$478.09
+0.58%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tiêu dùng chu kỳ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Sản xuất ô tô
Quốc Gia:USA

TSLA Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
1590.04B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
1562.34B
Lợi nhuận
5.27B
Doanh Thu
95.63B
Giá trị sổ sách/CP
24.06
Tiền mặt/CP
12.70
Cổ Tức (12 tháng)
-
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%

Định giá

P/E
319.45
P/E Tương Lai
219.78
PEG
31.62
P/S
16.63
P/B
19.87
EV/EBITDA
143.74
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
2.07
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.17

Thu nhập

EPS (TTM)
1.50
EPS Năm Sau
31.33%
EPS Năm Nay
-31.55%
Tăng EPS (5 năm tới)
6.95%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
21.98% 31.78%
EPS Y/Y (12 tháng)
-59.09%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-1.56%
EPS Q/Q
-37.16%

Biên lợi nhuận

ROA
4.15%
ROE
7.03%
Biên Lợi Nhuận Gộp
17.01%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
5.09%
Biên Lợi Nhuận Ròng
5.51%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
488.54 -2.14%
Thấp Nhất 52 Tuần
214.25 123.15%
Hệ Số Beta
1.82
Khối Lượng Tương Đối
1.07
KLGD Trung Bình
85.69M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
18.39%
Tăng/Giảm Năm
14.35%
Tăng/Giảm 5 Năm
137.27%
Khuyến Nghị
2.70 (Giữ)
Giá Mục Tiêu
408.04 (-14.65%)