NFLX
$94.04
+0.28%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Dịch vụ truyền thông
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Entertainment
Quốc Gia:USA

NFLX Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
429.70B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
437.46B
Lợi nhuận
10.43B
Doanh Thu
43.33B
Giá trị sổ sách/CP
6.13
Tiền mặt/CP
2.04
Cổ Tức (12 tháng)
-
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%

Định giá

P/E
39.28
P/E Tương Lai
28.99
PEG
1.13
P/S
9.92
P/B
15.35
EV/EBITDA
15.22
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.33
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.66

Thu nhập

EPS (TTM)
2.39
EPS Năm Sau
27.63%
EPS Năm Nay
28.18%
Tăng EPS (5 năm tới)
25.66%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
9.39% 14.04%
EPS Y/Y (12 tháng)
35.54%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
15.49%
EPS Q/Q
8.73%

Biên lợi nhuận

ROA
19.46%
ROE
42.86%
Biên Lợi Nhuận Gộp
48.02%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
29.06%
Biên Lợi Nhuận Ròng
24.08%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
134.12 -29.88%
Thấp Nhất 52 Tuần
82.11 14.53%
Hệ Số Beta
1.71
Khối Lượng Tương Đối
0.61
KLGD Trung Bình
42.54M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
5.50%
Tăng/Giảm Năm
1.60%
Tăng/Giảm 5 Năm
90.51%
Khuyến Nghị
1.89 (Mua)
Giá Mục Tiêu
130.00 (+38.24%)