Ngành:
Dịch vụ truyền thôngNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Nội dung & Thông tin InternetLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
META Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
1656.36BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
1662.83BLợi nhuận
58.53BDoanh Thu
189.46BGiá trị sổ sách/CP
76.98Tiền mặt/CP
17.69Cổ Tức (12 tháng)
2.10 (0.32%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
8.38%Định giá
P/E
29.04P/E Tương Lai
22.08PEG
1.83P/S
8.74P/B
8.54EV/EBITDA
16.69Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.98Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.26Thu nhập
EPS (TTM)
22.63EPS Năm Sau
29.98%EPS Năm Nay
-4.02%Tăng EPS (5 năm tới)
12.05%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
11.73% 18.40%EPS Y/Y (12 tháng)
6.16%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
21.27%EPS Q/Q
-82.54%Biên lợi nhuận
ROA
20.89%ROE
32.64%Biên Lợi Nhuận Gộp
82.00%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
43.28%Biên Lợi Nhuận Ròng
30.89%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
796.25 -17.47%Thấp Nhất 52 Tuần
479.80 36.96%Hệ Số Beta
1.29Khối Lượng Tương Đối
0.79KLGD Trung Bình
17.71MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
12.24%Tăng/Giảm Năm
4.18%Tăng/Giảm 5 Năm
136.45%Khuyến Nghị
1.32 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
837.20 (+27.40%)