LLY
$1045.66
-1.56%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Y tế
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Sản xuất dược phẩm
Quốc Gia:USA

LLY Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
988.55B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
1021.20B
Lợi nhuận
18.41B
Doanh Thu
59.42B
Giá trị sổ sách/CP
25.16
Tiền mặt/CP
10.49
Cổ Tức (12 tháng)
6.00 (0.57%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
44.39%

Định giá

P/E
51.71
P/E Tương Lai
32.20
PEG
0.71
P/S
16.64
P/B
41.57
EV/EBITDA
36.10
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.55
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
1.79

Thu nhập

EPS (TTM)
20.22
EPS Năm Sau
36.58%
EPS Năm Nay
83.02%
Tăng EPS (5 năm tới)
45.27%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
16.73% 15.08%
EPS Y/Y (12 tháng)
120.94%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
45.41%
EPS Q/Q
479.29%

Biên lợi nhuận

ROA
19.33%
ROE
96.82%
Biên Lợi Nhuận Gộp
83.03%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
44.41%
Biên Lợi Nhuận Ròng
30.99%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
1111.99 -5.96%
Thấp Nhất 52 Tuần
623.78 67.63%
Hệ Số Beta
0.35
Khối Lượng Tương Đối
0.79
KLGD Trung Bình
3.86M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
35.45%
Tăng/Giảm Năm
33.66%
Tăng/Giảm 5 Năm
561.81%
Khuyến Nghị
1.58 (Mua)
Giá Mục Tiêu
1157.42 (+10.69%)