Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Ngân hàng đa năngLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
JPM Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
859.01BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-Lợi nhuận
56.66BDoanh Thu
277.72BGiá trị sổ sách/CP
124.96Tiền mặt/CP
-Cổ Tức (12 tháng)
5.55 (1.76%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
24.30%Định giá
P/E
15.63P/E Tương Lai
14.93PEG
1.92P/S
3.09P/B
2.53EV/EBITDA
-Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.14Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
3.06Thu nhập
EPS (TTM)
20.19EPS Năm Sau
4.57%EPS Năm Nay
10.94%Tăng EPS (5 năm tới)
7.77%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
30.27% 14.54%EPS Y/Y (12 tháng)
12.32%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
1.89%EPS Q/Q
15.99%Biên lợi nhuận
ROA
1.32%ROE
16.35%Biên Lợi Nhuận Gộp
-Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
26.41%Biên Lợi Nhuận Ròng
20.40%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
322.88 -2.27%Thấp Nhất 52 Tuần
202.16 56.09%Hệ Số Beta
1.07Khối Lượng Tương Đối
0.90KLGD Trung Bình
8.75MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
31.64%Tăng/Giảm Năm
30.65%Tăng/Giảm 5 Năm
160.68%Khuyến Nghị
2.18 (Mua)Giá Mục Tiêu
331.91 (+5.18%)