JPM
$315.55
-1.40%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tài chính
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Ngân hàng đa năng
Quốc Gia:USA

JPM Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
859.01B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-
Lợi nhuận
56.66B
Doanh Thu
277.72B
Giá trị sổ sách/CP
124.96
Tiền mặt/CP
-
Cổ Tức (12 tháng)
5.55 (1.76%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
24.30%

Định giá

P/E
15.63
P/E Tương Lai
14.93
PEG
1.92
P/S
3.09
P/B
2.53
EV/EBITDA
-
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.14
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
3.06

Thu nhập

EPS (TTM)
20.19
EPS Năm Sau
4.57%
EPS Năm Nay
10.94%
Tăng EPS (5 năm tới)
7.77%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
30.27% 14.54%
EPS Y/Y (12 tháng)
12.32%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
1.89%
EPS Q/Q
15.99%

Biên lợi nhuận

ROA
1.32%
ROE
16.35%
Biên Lợi Nhuận Gộp
-
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
26.41%
Biên Lợi Nhuận Ròng
20.40%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
322.88 -2.27%
Thấp Nhất 52 Tuần
202.16 56.09%
Hệ Số Beta
1.07
Khối Lượng Tương Đối
0.90
KLGD Trung Bình
8.75M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
31.64%
Tăng/Giảm Năm
30.65%
Tăng/Giảm 5 Năm
160.68%
Khuyến Nghị
2.18 (Mua)
Giá Mục Tiêu
331.91 (+5.18%)