Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Bán dẫnLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
INTC Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
177.94BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
203.92BLợi nhuận
198.00MDoanh Thu
53.44BGiá trị sổ sách/CP
22.32Tiền mặt/CP
6.49Cổ Tức (12 tháng)
-Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
-Định giá
P/E
3519.34P/E Tương Lai
62.56PEG
-P/S
3.33P/B
1.67EV/EBITDA
18.17Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.60Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.44Thu nhập
EPS (TTM)
0.01EPS Năm Sau
79.70%EPS Năm Nay
355.25%Tăng EPS (5 năm tới)
-Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
-12.41% -5.90%EPS Y/Y (12 tháng)
100.38%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-1.49%EPS Q/Q
123.13%Biên lợi nhuận
ROA
0.10%ROE
0.19%Biên Lợi Nhuận Gộp
35.58%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
-0.19%Biên Lợi Nhuận Ròng
0.37%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
44.02 -15.25%Thấp Nhất 52 Tuần
17.67 111.18%Hệ Số Beta
1.35Khối Lượng Tương Đối
0.30KLGD Trung Bình
115.42MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
86.06%Tăng/Giảm Năm
79.52%Tăng/Giảm 5 Năm
-25.49%Khuyến Nghị
3.11 (Giữ)Giá Mục Tiêu
38.48 (+3.14%)