Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Thị trường vốnLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
GS Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
265.78BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-Lợi nhuận
15.84BDoanh Thu
126.58BGiá trị sổ sách/CP
364.01Tiền mặt/CP
-Cổ Tức (12 tháng)
14.00 (1.58%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
28.37%Định giá
P/E
18.00P/E Tương Lai
16.01PEG
1.07P/S
2.10P/B
2.43EV/EBITDA
-Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.26Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
5.24Thu nhập
EPS (TTM)
49.23EPS Năm Sau
13.77%EPS Năm Nay
19.99%Tăng EPS (5 năm tới)
15.00%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
25.40% 18.46%EPS Y/Y (12 tháng)
44.49%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
2.31%EPS Q/Q
45.81%Biên lợi nhuận
ROA
0.94%ROE
13.57%Biên Lợi Nhuận Gộp
-Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
17.15%Biên Lợi Nhuận Ròng
12.51%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
919.10 -3.58%Thấp Nhất 52 Tuần
439.38 101.68%Hệ Số Beta
1.32Khối Lượng Tương Đối
0.84KLGD Trung Bình
2.05MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
54.76%Tăng/Giảm Năm
49.79%Tăng/Giảm 5 Năm
264.95%Khuyến Nghị
2.46 (Mua)Giá Mục Tiêu
824.90 (-6.91%)