Ngành:
Dịch vụ truyền thôngNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Nội dung & Thông tin InternetLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
GOOGL Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
3702.64BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
3645.34BLợi nhuận
124.25BDoanh Thu
385.52BGiá trị sổ sách/CP
32.03Tiền mặt/CP
8.15Cổ Tức (12 tháng)
0.83 (0.27%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
7.46%Định giá
P/E
30.22P/E Tương Lai
27.31PEG
1.60P/S
9.60P/B
9.56EV/EBITDA
24.81Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.75Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.11Thu nhập
EPS (TTM)
10.14EPS Năm Sau
5.69%EPS Năm Nay
32.01%Tăng EPS (5 năm tới)
17.08%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.75% 16.73%EPS Y/Y (12 tháng)
34.26%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
13.55%EPS Q/Q
35.35%Biên lợi nhuận
ROA
25.71%ROE
35.45%Biên Lợi Nhuận Gộp
59.18%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
33.10%Biên Lợi Nhuận Ròng
32.23%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
328.83 -6.84%Thấp Nhất 52 Tuần
140.53 118.00%Hệ Số Beta
1.09Khối Lượng Tương Đối
0.83KLGD Trung Bình
36.37MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
61.83%Tăng/Giảm Năm
59.59%Tăng/Giảm 5 Năm
244.63%Khuyến Nghị
1.44 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
334.12 (+9.06%)