GOOGL
$306.35
-0.61%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Dịch vụ truyền thông
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Nội dung & Thông tin Internet
Quốc Gia:USA

GOOGL Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
3702.64B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
3645.34B
Lợi nhuận
124.25B
Doanh Thu
385.52B
Giá trị sổ sách/CP
32.03
Tiền mặt/CP
8.15
Cổ Tức (12 tháng)
0.83 (0.27%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
7.46%

Định giá

P/E
30.22
P/E Tương Lai
27.31
PEG
1.60
P/S
9.60
P/B
9.56
EV/EBITDA
24.81
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.75
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.11

Thu nhập

EPS (TTM)
10.14
EPS Năm Sau
5.69%
EPS Năm Nay
32.01%
Tăng EPS (5 năm tới)
17.08%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.75% 16.73%
EPS Y/Y (12 tháng)
34.26%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
13.55%
EPS Q/Q
35.35%

Biên lợi nhuận

ROA
25.71%
ROE
35.45%
Biên Lợi Nhuận Gộp
59.18%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
33.10%
Biên Lợi Nhuận Ròng
32.23%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
328.83 -6.84%
Thấp Nhất 52 Tuần
140.53 118.00%
Hệ Số Beta
1.09
Khối Lượng Tương Đối
0.83
KLGD Trung Bình
36.37M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
61.83%
Tăng/Giảm Năm
59.59%
Tăng/Giảm 5 Năm
244.63%
Khuyến Nghị
1.44 (Mua Mạnh)
Giá Mục Tiêu
334.12 (+9.06%)