BRK-B
$503.39
-0.17%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tài chính
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Insurance - Diversified
Quốc Gia:USA

BRK-B Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
1086.30B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
857.40B
Lợi nhuận
67.46B
Doanh Thu
372.13B
Giá trị sổ sách/CP
323.62
Tiền mặt/CP
176.87
Cổ Tức (12 tháng)
-
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%

Định giá

P/E
16.10
P/E Tương Lai
23.15
PEG
68.10
P/S
2.92
P/B
1.56
EV/EBITDA
11.50
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
5.89
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.22

Thu nhập

EPS (TTM)
31.27
EPS Năm Sau
1.79%
EPS Năm Nay
-2.91%
Tăng EPS (5 năm tới)
0.34%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.38% 7.84%
EPS Y/Y (12 tháng)
-36.83%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
0.60%
EPS Q/Q
17.19%

Biên lợi nhuận

ROA
5.69%
ROE
10.17%
Biên Lợi Nhuận Gộp
24.85%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
16.49%
Biên Lợi Nhuận Ròng
18.13%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
542.07 -7.14%
Thấp Nhất 52 Tuần
440.10 14.38%
Hệ Số Beta
0.73
Khối Lượng Tương Đối
0.78
KLGD Trung Bình
4.65M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
11.05%
Tăng/Giảm Năm
10.59%
Tăng/Giảm 5 Năm
122.36%
Khuyến Nghị
2.71 (Giữ)
Giá Mục Tiêu
513.19 (+1.95%)