Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Insurance - DiversifiedLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
BRK-B Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
1086.30BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
857.40BLợi nhuận
67.46BDoanh Thu
372.13BGiá trị sổ sách/CP
323.62Tiền mặt/CP
176.87Cổ Tức (12 tháng)
-Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%Định giá
P/E
16.10P/E Tương Lai
23.15PEG
68.10P/S
2.92P/B
1.56EV/EBITDA
11.50Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
5.89Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.22Thu nhập
EPS (TTM)
31.27EPS Năm Sau
1.79%EPS Năm Nay
-2.91%Tăng EPS (5 năm tới)
0.34%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.38% 7.84%EPS Y/Y (12 tháng)
-36.83%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
0.60%EPS Q/Q
17.19%Biên lợi nhuận
ROA
5.69%ROE
10.17%Biên Lợi Nhuận Gộp
24.85%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
16.49%Biên Lợi Nhuận Ròng
18.13%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
542.07 -7.14%Thấp Nhất 52 Tuần
440.10 14.38%Hệ Số Beta
0.73Khối Lượng Tương Đối
0.78KLGD Trung Bình
4.65MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
11.05%Tăng/Giảm Năm
10.59%Tăng/Giảm 5 Năm
122.36%Khuyến Nghị
2.71 (Giữ)Giá Mục Tiêu
513.19 (+1.95%)