Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Bán dẫnLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
AVGO Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
1609.89BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
1658.85BLợi nhuận
23.13BDoanh Thu
63.89BGiá trị sổ sách/CP
15.52Tiền mặt/CP
3.43Cổ Tức (12 tháng)
2.36 (0.69%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
49.48%Định giá
P/E
71.64P/E Tương Lai
24.76PEG
0.70P/S
25.20P/B
21.97EV/EBITDA
47.48Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.71Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.80Thu nhập
EPS (TTM)
4.76EPS Năm Sau
37.78%EPS Năm Nay
46.54%Tăng EPS (5 năm tới)
35.54%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
24.38% 21.74%EPS Y/Y (12 tháng)
285.84%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
23.87%EPS Q/Q
94.28%Biên lợi nhuận
ROA
13.74%ROE
31.05%Biên Lợi Nhuận Gộp
64.71%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
40.95%Biên Lợi Nhuận Ròng
36.20%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
414.61 -17.78%Thấp Nhất 52 Tuần
138.10 146.86%Hệ Số Beta
1.23Khối Lượng Tương Đối
1.84KLGD Trung Bình
24.92MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
47.04%Tăng/Giảm Năm
88.70%Tăng/Giảm 5 Năm
719.06%Khuyến Nghị
1.34 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
467.04 (+37.00%)