AVGO
$340.91
+0.32%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Bán dẫn
Quốc Gia:USA

AVGO Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
1609.89B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
1658.85B
Lợi nhuận
23.13B
Doanh Thu
63.89B
Giá trị sổ sách/CP
15.52
Tiền mặt/CP
3.43
Cổ Tức (12 tháng)
2.36 (0.69%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
49.48%

Định giá

P/E
71.64
P/E Tương Lai
24.76
PEG
0.70
P/S
25.20
P/B
21.97
EV/EBITDA
47.48
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.71
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.80

Thu nhập

EPS (TTM)
4.76
EPS Năm Sau
37.78%
EPS Năm Nay
46.54%
Tăng EPS (5 năm tới)
35.54%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
24.38% 21.74%
EPS Y/Y (12 tháng)
285.84%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
23.87%
EPS Q/Q
94.28%

Biên lợi nhuận

ROA
13.74%
ROE
31.05%
Biên Lợi Nhuận Gộp
64.71%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
40.95%
Biên Lợi Nhuận Ròng
36.20%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
414.61 -17.78%
Thấp Nhất 52 Tuần
138.10 146.86%
Hệ Số Beta
1.23
Khối Lượng Tương Đối
1.84
KLGD Trung Bình
24.92M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
47.04%
Tăng/Giảm Năm
88.70%
Tăng/Giảm 5 Năm
719.06%
Khuyến Nghị
1.34 (Mua Mạnh)
Giá Mục Tiêu
467.04 (+37.00%)