Ngành:
Tiêu dùng chu kỳNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Internet RetailLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
AMZN Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
2376.54BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
2431.54BLợi nhuận
76.48BDoanh Thu
691.33BGiá trị sổ sách/CP
34.59Tiền mặt/CP
9.14Cổ Tức (12 tháng)
-Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%Định giá
P/E
31.41P/E Tương Lai
28.15PEG
1.37P/S
3.44P/B
6.43EV/EBITDA
17.16Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.01Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.41Thu nhập
EPS (TTM)
7.08EPS Năm Sau
10.67%EPS Năm Nay
29.06%Tăng EPS (5 năm tới)
20.57%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.74% 17.86%EPS Y/Y (12 tháng)
50.70%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
11.48%EPS Q/Q
36.83%Biên lợi nhuận
ROA
11.65%ROE
24.33%Biên Lợi Nhuận Gộp
50.05%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
11.54%Biên Lợi Nhuận Ròng
11.06%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
258.60 -14.03%Thấp Nhất 52 Tuần
161.38 37.76%Hệ Số Beta
1.38Khối Lượng Tương Đối
0.59KLGD Trung Bình
48.17MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
1.33%Tăng/Giảm Năm
-2.91%Tăng/Giảm 5 Năm
43.23%Khuyến Nghị
1.22 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
297.45 (+33.80%)