AMZN
$222.31
-0.10%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tiêu dùng chu kỳ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Internet Retail
Quốc Gia:USA

AMZN Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
2376.54B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
2431.54B
Lợi nhuận
76.48B
Doanh Thu
691.33B
Giá trị sổ sách/CP
34.59
Tiền mặt/CP
9.14
Cổ Tức (12 tháng)
-
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%

Định giá

P/E
31.41
P/E Tương Lai
28.15
PEG
1.37
P/S
3.44
P/B
6.43
EV/EBITDA
17.16
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.01
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.41

Thu nhập

EPS (TTM)
7.08
EPS Năm Sau
10.67%
EPS Năm Nay
29.06%
Tăng EPS (5 năm tới)
20.57%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.74% 17.86%
EPS Y/Y (12 tháng)
50.70%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
11.48%
EPS Q/Q
36.83%

Biên lợi nhuận

ROA
11.65%
ROE
24.33%
Biên Lợi Nhuận Gộp
50.05%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
11.54%
Biên Lợi Nhuận Ròng
11.06%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
258.60 -14.03%
Thấp Nhất 52 Tuần
161.38 37.76%
Hệ Số Beta
1.38
Khối Lượng Tương Đối
0.59
KLGD Trung Bình
48.17M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
1.33%
Tăng/Giảm Năm
-2.91%
Tăng/Giảm 5 Năm
43.23%
Khuyến Nghị
1.22 (Mua Mạnh)
Giá Mục Tiêu
297.45 (+33.80%)