AAPL
$274.61
+0.18%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Điện tử tiêu dùng
Quốc Gia:USA

AAPL Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
4057.73B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
4115.41B
Lợi nhuận
112.01B
Doanh Thu
416.16B
Giá trị sổ sách/CP
4.99
Tiền mặt/CP
3.70
Cổ Tức (12 tháng)
1.03 (0.38%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
13.66%

Định giá

P/E
36.81
P/E Tương Lai
30.08
PEG
2.90
P/S
9.75
P/B
55.02
EV/EBITDA
28.43
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.89
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
1.52

Thu nhập

EPS (TTM)
7.46
EPS Năm Sau
10.56%
EPS Năm Nay
10.68%
Tăng EPS (5 năm tới)
10.36%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
1.81% 8.71%
EPS Y/Y (12 tháng)
22.85%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
6.43%
EPS Q/Q
91.14%

Biên lợi nhuận

ROA
30.93%
ROE
171.42%
Biên Lợi Nhuận Gộp
46.91%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
31.97%
Biên Lợi Nhuận Ròng
26.92%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
288.62 -4.85%
Thấp Nhất 52 Tuần
169.21 62.29%
Hệ Số Beta
1.09
Khối Lượng Tương Đối
0.76
KLGD Trung Bình
49.09M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
9.66%
Tăng/Giảm Năm
10.75%
Tăng/Giảm 5 Năm
125.50%
Khuyến Nghị
2.06 (Mua)
Giá Mục Tiêu
291.67 (+6.21%)