Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Điện tử tiêu dùngLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
AAPL Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
4057.73BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
4115.41BLợi nhuận
112.01BDoanh Thu
416.16BGiá trị sổ sách/CP
4.99Tiền mặt/CP
3.70Cổ Tức (12 tháng)
1.03 (0.38%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
13.66%Định giá
P/E
36.81P/E Tương Lai
30.08PEG
2.90P/S
9.75P/B
55.02EV/EBITDA
28.43Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.89Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
1.52Thu nhập
EPS (TTM)
7.46EPS Năm Sau
10.56%EPS Năm Nay
10.68%Tăng EPS (5 năm tới)
10.36%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
1.81% 8.71%EPS Y/Y (12 tháng)
22.85%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
6.43%EPS Q/Q
91.14%Biên lợi nhuận
ROA
30.93%ROE
171.42%Biên Lợi Nhuận Gộp
46.91%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
31.97%Biên Lợi Nhuận Ròng
26.92%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
288.62 -4.85%Thấp Nhất 52 Tuần
169.21 62.29%Hệ Số Beta
1.09Khối Lượng Tương Đối
0.76KLGD Trung Bình
49.09MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
9.66%Tăng/Giảm Năm
10.75%Tăng/Giảm 5 Năm
125.50%Khuyến Nghị
2.06 (Mua)Giá Mục Tiêu
291.67 (+6.21%)