Ngành:
Năng lượngNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Oil & Gas IntegratedLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
XOM Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
496.61BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
532.44BLợi nhuận
29.95BDoanh Thu
324.88BGiá trị sổ sách/CP
61.79Tiền mặt/CP
3.29Cổ Tức (12 tháng)
4.00 (3.40%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
49.00%Định giá
P/E
17.10P/E Tương Lai
16.36PEG
4.15P/S
1.53P/B
1.91EV/EBITDA
8.80Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.14Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.16Thu nhập
EPS (TTM)
6.89EPS Năm Sau
3.58%EPS Năm Nay
-10.80%Tăng EPS (5 năm tới)
3.94%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
6.61% 5.83%EPS Y/Y (12 tháng)
-14.15%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-4.17%EPS Q/Q
-8.71%Biên lợi nhuận
ROA
6.54%ROE
11.32%Biên Lợi Nhuận Gộp
22.11%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
10.98%Biên Lợi Nhuận Ròng
9.22%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
120.81 -2.52%Thấp Nhất 52 Tuần
97.80 20.41%Hệ Số Beta
0.37Khối Lượng Tương Đối
1.10KLGD Trung Bình
14.89MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
9.47%Tăng/Giảm Năm
5.22%Tăng/Giảm 5 Năm
178.79%Khuyến Nghị
2.13 (Mua)Giá Mục Tiêu
131.68 (+11.82%)