WMT
$116.79
+0.08%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tiêu dùng thiết yếu
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Discount Stores
Quốc Gia:USA

WMT Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
930.84B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
995.10B
Lợi nhuận
22.91B
Doanh Thu
703.06B
Giá trị sổ sách/CP
12.05
Tiền mặt/CP
1.33
Cổ Tức (12 tháng)
0.94 (0.80%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
34.51%

Định giá

P/E
40.96
P/E Tương Lai
39.34
PEG
4.04
P/S
1.32
P/B
9.69
EV/EBITDA
23.24
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.80
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.71

Thu nhập

EPS (TTM)
2.85
EPS Năm Sau
12.81%
EPS Năm Nay
4.84%
Tăng EPS (5 năm tới)
9.73%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
5.94% 5.38%
EPS Y/Y (12 tháng)
17.27%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
4.34%
EPS Q/Q
35.41%

Biên lợi nhuận

ROA
8.30%
ROE
24.87%
Biên Lợi Nhuận Gộp
23.90%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
4.12%
Biên Lợi Nhuận Ròng
3.26%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
116.95 -0.14%
Thấp Nhất 52 Tuần
79.81 46.34%
Hệ Số Beta
0.65
Khối Lượng Tương Đối
0.99
KLGD Trung Bình
18.15M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
29.26%
Tăng/Giảm Năm
22.99%
Tăng/Giảm 5 Năm
134.44%
Khuyến Nghị
1.36 (Mua Mạnh)
Giá Mục Tiêu
121.63 (+4.14%)