Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Ngân hàng đa năngLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
WFC Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
291.62BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-Lợi nhuận
19.97BDoanh Thu
123.07BGiá trị sổ sách/CP
52.25Tiền mặt/CP
-Cổ Tức (12 tháng)
1.70 (1.83%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
27.96%Định giá
P/E
15.30P/E Tương Lai
13.23PEG
0.94P/S
2.37P/B
1.78EV/EBITDA
-Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.50Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
2.28Thu nhập
EPS (TTM)
6.07EPS Năm Sau
10.86%EPS Năm Nay
17.92%Tăng EPS (5 năm tới)
14.06%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
13.91% 3.68%EPS Y/Y (12 tháng)
26.41%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-4.37%EPS Q/Q
16.96%Biên lợi nhuận
ROA
1.06%ROE
11.56%Biên Lợi Nhuận Gộp
-Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
20.06%Biên Lợi Nhuận Ròng
16.23%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
93.42 -0.56%Thấp Nhất 52 Tuần
58.42 59.02%Hệ Số Beta
1.08Khối Lượng Tương Đối
0.94KLGD Trung Bình
14.82MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
32.26%Tăng/Giảm Năm
29.75%Tăng/Giảm 5 Năm
221.01%Khuyến Nghị
2.00 (Mua)Giá Mục Tiêu
95.86 (+3.19%)