WFC
$92.90
+0.15%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tài chính
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Ngân hàng đa năng
Quốc Gia:USA

WFC Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
291.62B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-
Lợi nhuận
19.97B
Doanh Thu
123.07B
Giá trị sổ sách/CP
52.25
Tiền mặt/CP
-
Cổ Tức (12 tháng)
1.70 (1.83%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
27.96%

Định giá

P/E
15.30
P/E Tương Lai
13.23
PEG
0.94
P/S
2.37
P/B
1.78
EV/EBITDA
-
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.50
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
2.28

Thu nhập

EPS (TTM)
6.07
EPS Năm Sau
10.86%
EPS Năm Nay
17.92%
Tăng EPS (5 năm tới)
14.06%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
13.91% 3.68%
EPS Y/Y (12 tháng)
26.41%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-4.37%
EPS Q/Q
16.96%

Biên lợi nhuận

ROA
1.06%
ROE
11.56%
Biên Lợi Nhuận Gộp
-
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
20.06%
Biên Lợi Nhuận Ròng
16.23%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
93.42 -0.56%
Thấp Nhất 52 Tuần
58.42 59.02%
Hệ Số Beta
1.08
Khối Lượng Tương Đối
0.94
KLGD Trung Bình
14.82M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
32.26%
Tăng/Giảm Năm
29.75%
Tăng/Giảm 5 Năm
221.01%
Khuyến Nghị
2.00 (Mua)
Giá Mục Tiêu
95.86 (+3.19%)