Ngành:
Y tếNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Bảo hiểm y tếLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
UNH Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
308.98BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-Lợi nhuận
17.59BDoanh Thu
435.16BGiá trị sổ sách/CP
105.73Tiền mặt/CP
-Cổ Tức (12 tháng)
8.73 (2.56%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
52.75%Định giá
P/E
17.80P/E Tương Lai
19.22PEG
-P/S
0.71P/B
3.23EV/EBITDA
-Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.82Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.84Thu nhập
EPS (TTM)
19.16EPS Năm Sau
8.69%EPS Năm Nay
-40.95%Tăng EPS (5 năm tới)
-8.90%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
11.65% 10.57%EPS Y/Y (12 tháng)
24.25%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
10.48%EPS Q/Q
-60.28%Biên lợi nhuận
ROA
5.72%ROE
18.48%Biên Lợi Nhuận Gộp
-Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
6.06%Biên Lợi Nhuận Ròng
4.04%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
606.36 -43.75%Thấp Nhất 52 Tuần
234.60 45.40%Hệ Số Beta
0.42Khối Lượng Tương Đối
0.76KLGD Trung Bình
8.38MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
-32.57%Tăng/Giảm Năm
-36.07%Tăng/Giảm 5 Năm
-1.94%Khuyến Nghị
1.82 (Mua)Giá Mục Tiêu
398.58 (+16.85%)