ORCL
$187.08
+1.17%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Phần mềm hạ tầng
Quốc Gia:USA

ORCL Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
537.50B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
649.97B
Lợi nhuận
15.43B
Doanh Thu
61.02B
Giá trị sổ sách/CP
10.42
Tiền mặt/CP
6.88
Cổ Tức (12 tháng)
1.90 (1.02%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
39.16%

Định giá

P/E
35.16
P/E Tương Lai
23.51
PEG
1.11
P/S
8.81
P/B
17.95
EV/EBITDA
24.42
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.91
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
4.40

Thu nhập

EPS (TTM)
5.32
EPS Năm Sau
8.75%
EPS Năm Nay
21.34%
Tăng EPS (5 năm tới)
21.12%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
10.59% 8.00%
EPS Y/Y (12 tháng)
29.56%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
11.08%
EPS Q/Q
91.17%

Biên lợi nhuận

ROA
8.73%
ROE
70.60%
Biên Lợi Nhuận Gộp
65.40%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
31.94%
Biên Lợi Nhuận Ròng
25.28%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
345.72 -45.89%
Thấp Nhất 52 Tuần
118.86 57.39%
Hệ Số Beta
1.66
Khối Lượng Tương Đối
1.39
KLGD Trung Bình
26.46M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
12.27%
Tăng/Giảm Năm
6.71%
Tăng/Giảm 5 Năm
213.21%
Khuyến Nghị
1.74 (Mua)
Giá Mục Tiêu
297.71 (+59.14%)