Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Bán dẫnLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
NVDA Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
4283.85BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
4234.06BLợi nhuận
99.20BDoanh Thu
187.14BGiá trị sổ sách/CP
4.89Tiền mặt/CP
2.49Cổ Tức (12 tháng)
0.04 (0.02%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
1.16%Định giá
P/E
43.66P/E Tương Lai
23.14PEG
0.48P/S
22.89P/B
36.04EV/EBITDA
37.57Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
4.47Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.09Thu nhập
EPS (TTM)
4.04EPS Năm Sau
63.12%EPS Năm Nay
56.21%Tăng EPS (5 năm tới)
47.93%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
69.25% 64.24%EPS Y/Y (12 tháng)
58.53%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
65.22%EPS Q/Q
67.23%Biên lợi nhuận
ROA
77.15%ROE
107.36%Biên Lợi Nhuận Gộp
70.05%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
58.84%Biên Lợi Nhuận Ròng
53.01%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
212.19 -16.92%Thấp Nhất 52 Tuần
86.62 103.52%Hệ Số Beta
2.32Khối Lượng Tương Đối
0.86KLGD Trung Bình
191.55MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
31.28%Tăng/Giảm Năm
26.55%Tăng/Giảm 5 Năm
1220.52%Khuyến Nghị
1.33 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
256.95 (+45.75%)