NVDA
$176.29
+0.73%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Bán dẫn
Quốc Gia:USA

NVDA Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
4283.85B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
4234.06B
Lợi nhuận
99.20B
Doanh Thu
187.14B
Giá trị sổ sách/CP
4.89
Tiền mặt/CP
2.49
Cổ Tức (12 tháng)
0.04 (0.02%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
1.16%

Định giá

P/E
43.66
P/E Tương Lai
23.14
PEG
0.48
P/S
22.89
P/B
36.04
EV/EBITDA
37.57
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
4.47
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.09

Thu nhập

EPS (TTM)
4.04
EPS Năm Sau
63.12%
EPS Năm Nay
56.21%
Tăng EPS (5 năm tới)
47.93%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
69.25% 64.24%
EPS Y/Y (12 tháng)
58.53%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
65.22%
EPS Q/Q
67.23%

Biên lợi nhuận

ROA
77.15%
ROE
107.36%
Biên Lợi Nhuận Gộp
70.05%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
58.84%
Biên Lợi Nhuận Ròng
53.01%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
212.19 -16.92%
Thấp Nhất 52 Tuần
86.62 103.52%
Hệ Số Beta
2.32
Khối Lượng Tương Đối
0.86
KLGD Trung Bình
191.55M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
31.28%
Tăng/Giảm Năm
26.55%
Tăng/Giảm 5 Năm
1220.52%
Khuyến Nghị
1.33 (Mua Mạnh)
Giá Mục Tiêu
256.95 (+45.75%)