Ngành:
Dịch vụ truyền thôngNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
EntertainmentLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
NFLX Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
428.48BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
436.24BLợi nhuận
10.43BDoanh Thu
43.33BGiá trị sổ sách/CP
6.13Tiền mặt/CP
2.04Cổ Tức (12 tháng)
-Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%Định giá
P/E
39.17P/E Tương Lai
28.91PEG
1.13P/S
9.89P/B
15.31EV/EBITDA
15.18Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.33Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.66Thu nhập
EPS (TTM)
2.39EPS Năm Sau
27.63%EPS Năm Nay
28.18%Tăng EPS (5 năm tới)
25.66%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
9.39% 14.04%EPS Y/Y (12 tháng)
35.54%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
15.49%EPS Q/Q
8.73%Biên lợi nhuận
ROA
19.46%ROE
42.86%Biên Lợi Nhuận Gộp
48.02%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
29.06%Biên Lợi Nhuận Ròng
24.08%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
134.12 -30.08%Thấp Nhất 52 Tuần
82.11 14.20%Hệ Số Beta
1.71Khối Lượng Tương Đối
0.94KLGD Trung Bình
42.54MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
5.20%Tăng/Giảm Năm
0.12%Tăng/Giảm 5 Năm
82.91%Khuyến Nghị
1.89 (Mua)Giá Mục Tiêu
130.00 (+38.64%)