Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Phần mềm hạ tầngLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
MSFT Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
3540.71BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
3559.07BLợi nhuận
104.91BDoanh Thu
293.81BGiá trị sổ sách/CP
48.84Tiền mặt/CP
13.73Cổ Tức (12 tháng)
3.40 (0.71%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
24.34%Định giá
P/E
33.89P/E Tương Lai
25.39PEG
1.42P/S
12.05P/B
9.75EV/EBITDA
20.25Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.40Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.33Thu nhập
EPS (TTM)
14.06EPS Năm Sau
16.67%EPS Năm Nay
17.91%Tăng EPS (5 năm tới)
17.87%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
12.42% 14.52%EPS Y/Y (12 tháng)
15.89%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
15.59%EPS Q/Q
12.55%Biên lợi nhuận
ROA
18.10%ROE
32.24%Biên Lợi Nhuận Gộp
68.76%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
46.27%Biên Lợi Nhuận Ròng
35.71%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
555.45 -14.23%Thấp Nhất 52 Tuần
344.79 38.17%Hệ Số Beta
1.08Khối Lượng Tương Đối
0.89KLGD Trung Bình
22.54MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
13.02%Tăng/Giảm Năm
5.97%Tăng/Giảm 5 Năm
124.92%Khuyến Nghị
1.18 (Mua Mạnh)Giá Mục Tiêu
630.33 (+32.31%)