MSFT
$476.39
+0.33%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Phần mềm hạ tầng
Quốc Gia:USA

MSFT Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
3540.71B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
3559.07B
Lợi nhuận
104.91B
Doanh Thu
293.81B
Giá trị sổ sách/CP
48.84
Tiền mặt/CP
13.73
Cổ Tức (12 tháng)
3.40 (0.71%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
24.34%

Định giá

P/E
33.89
P/E Tương Lai
25.39
PEG
1.42
P/S
12.05
P/B
9.75
EV/EBITDA
20.25
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.40
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.33

Thu nhập

EPS (TTM)
14.06
EPS Năm Sau
16.67%
EPS Năm Nay
17.91%
Tăng EPS (5 năm tới)
17.87%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
12.42% 14.52%
EPS Y/Y (12 tháng)
15.89%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
15.59%
EPS Q/Q
12.55%

Biên lợi nhuận

ROA
18.10%
ROE
32.24%
Biên Lợi Nhuận Gộp
68.76%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
46.27%
Biên Lợi Nhuận Ròng
35.71%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
555.45 -14.23%
Thấp Nhất 52 Tuần
344.79 38.17%
Hệ Số Beta
1.08
Khối Lượng Tương Đối
0.89
KLGD Trung Bình
22.54M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
13.02%
Tăng/Giảm Năm
5.97%
Tăng/Giảm 5 Năm
124.92%
Khuyến Nghị
1.18 (Mua Mạnh)
Giá Mục Tiêu
630.33 (+32.31%)