Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Thị trường vốnLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
MS Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
280.53BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-Lợi nhuận
15.56BDoanh Thu
113.09BGiá trị sổ sách/CP
62.98Tiền mặt/CP
-Cổ Tức (12 tháng)
3.85 (2.18%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
44.68%Định giá
P/E
18.12P/E Tương Lai
16.70PEG
1.24P/S
2.48P/B
2.80EV/EBITDA
-Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.56Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
3.92Thu nhập
EPS (TTM)
9.74EPS Năm Sau
7.31%EPS Năm Nay
23.87%Tăng EPS (5 năm tới)
13.46%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
20.48% 14.75%EPS Y/Y (12 tháng)
48.18%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
7.22%EPS Q/Q
48.72%Biên lợi nhuận
ROA
1.23%ROE
15.15%Biên Lợi Nhuận Gộp
-Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
15.20%Biên Lợi Nhuận Ròng
13.76%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
181.98 -3.01%Thấp Nhất 52 Tuần
94.33 87.12%Hệ Số Beta
1.19Khối Lượng Tương Đối
1.19KLGD Trung Bình
5.74MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
40.40%Tăng/Giảm Năm
38.00%Tăng/Giảm 5 Năm
174.21%Khuyến Nghị
2.36 (Mua)Giá Mục Tiêu
174.36 (-1.22%)