Ngành:
Y tếNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Sản xuất dược phẩmLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
LLY Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
1004.18BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
1036.83BLợi nhuận
18.41BDoanh Thu
59.42BGiá trị sổ sách/CP
25.16Tiền mặt/CP
10.49Cổ Tức (12 tháng)
6.00 (0.56%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
44.39%Định giá
P/E
52.53P/E Tương Lai
32.71PEG
0.72P/S
16.90P/B
42.22EV/EBITDA
36.65Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.55Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
1.79Thu nhập
EPS (TTM)
20.22EPS Năm Sau
36.58%EPS Năm Nay
83.02%Tăng EPS (5 năm tới)
45.27%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
16.73% 15.08%EPS Y/Y (12 tháng)
120.94%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
45.41%EPS Q/Q
479.29%Biên lợi nhuận
ROA
19.33%ROE
96.82%Biên Lợi Nhuận Gộp
83.03%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
44.41%Biên Lợi Nhuận Ròng
30.99%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
1111.99 -4.48%Thấp Nhất 52 Tuần
623.78 70.28%Hệ Số Beta
0.35Khối Lượng Tương Đối
1.21KLGD Trung Bình
3.86MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
37.59%Tăng/Giảm Năm
33.44%Tăng/Giảm 5 Năm
611.45%Khuyến Nghị
1.58 (Mua)Giá Mục Tiêu
1157.42 (+8.97%)