INTC
$37.51
-0.79%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Bán dẫn
Quốc Gia:USA

INTC Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
178.92B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
204.89B
Lợi nhuận
198.00M
Doanh Thu
53.44B
Giá trị sổ sách/CP
22.32
Tiền mặt/CP
6.49
Cổ Tức (12 tháng)
-
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
-

Định giá

P/E
3538.68
P/E Tương Lai
62.91
PEG
-
P/S
3.35
P/B
1.68
EV/EBITDA
18.26
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.60
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.44

Thu nhập

EPS (TTM)
0.01
EPS Năm Sau
79.70%
EPS Năm Nay
355.25%
Tăng EPS (5 năm tới)
-
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
-12.41% -5.90%
EPS Y/Y (12 tháng)
100.38%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-1.49%
EPS Q/Q
123.13%

Biên lợi nhuận

ROA
0.10%
ROE
0.19%
Biên Lợi Nhuận Gộp
35.58%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
-0.19%
Biên Lợi Nhuận Ròng
0.37%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
44.02 -14.79%
Thấp Nhất 52 Tuần
17.67 112.34%
Hệ Số Beta
1.35
Khối Lượng Tương Đối
0.50
KLGD Trung Bình
115.78M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
87.08%
Tăng/Giảm Năm
86.43%
Tăng/Giảm 5 Năm
-26.00%
Khuyến Nghị
3.13 (Giữ)
Giá Mục Tiêu
38.30 (+2.11%)