Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Communication EquipmentLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
CSCO Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
309.17BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
323.07BLợi nhuận
10.60BDoanh Thu
57.70BGiá trị sổ sách/CP
11.90Tiền mặt/CP
3.98Cổ Tức (12 tháng)
1.63 (2.08%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
63.62%Định giá
P/E
29.50P/E Tương Lai
17.48PEG
2.23P/S
5.36P/B
6.57EV/EBITDA
20.33Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.93Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.63Thu nhập
EPS (TTM)
2.65EPS Năm Sau
8.57%EPS Năm Nay
8.20%Tăng EPS (5 năm tới)
7.85%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
3.19% 2.82%EPS Y/Y (12 tháng)
14.53%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
8.91%EPS Q/Q
6.02%Biên lợi nhuận
ROA
8.67%ROE
23.01%Biên Lợi Nhuận Gộp
63.92%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
22.99%Biên Lợi Nhuận Ròng
18.38%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
80.82 -3.17%Thấp Nhất 52 Tuần
52.11 50.16%Hệ Số Beta
0.86Khối Lượng Tương Đối
0.84KLGD Trung Bình
20.43MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
32.18%Tăng/Giảm Năm
33.56%Tăng/Giảm 5 Năm
76.36%Khuyến Nghị
2.00 (Mua)Giá Mục Tiêu
86.28 (+10.26%)