CSCO
$78.25
+0.58%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Communication Equipment
Quốc Gia:USA

CSCO Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
309.17B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
323.07B
Lợi nhuận
10.60B
Doanh Thu
57.70B
Giá trị sổ sách/CP
11.90
Tiền mặt/CP
3.98
Cổ Tức (12 tháng)
1.63 (2.08%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
63.62%

Định giá

P/E
29.50
P/E Tương Lai
17.48
PEG
2.23
P/S
5.36
P/B
6.57
EV/EBITDA
20.33
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.93
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.63

Thu nhập

EPS (TTM)
2.65
EPS Năm Sau
8.57%
EPS Năm Nay
8.20%
Tăng EPS (5 năm tới)
7.85%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
3.19% 2.82%
EPS Y/Y (12 tháng)
14.53%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
8.91%
EPS Q/Q
6.02%

Biên lợi nhuận

ROA
8.67%
ROE
23.01%
Biên Lợi Nhuận Gộp
63.92%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
22.99%
Biên Lợi Nhuận Ròng
18.38%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
80.82 -3.17%
Thấp Nhất 52 Tuần
52.11 50.16%
Hệ Số Beta
0.86
Khối Lượng Tương Đối
0.84
KLGD Trung Bình
20.43M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
32.18%
Tăng/Giảm Năm
33.56%
Tăng/Giảm 5 Năm
76.36%
Khuyến Nghị
2.00 (Mua)
Giá Mục Tiêu
86.28 (+10.26%)