CRM
$253.90
-0.27%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Phần mềm ứng dụng
Quốc Gia:USA

CRM Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
237.90B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
238.22B
Lợi nhuận
7.22B
Doanh Thu
40.32B
Giá trị sổ sách/CP
63.72
Tiền mặt/CP
12.08
Cổ Tức (12 tháng)
1.65 (0.65%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
25.15%

Định giá

P/E
33.88
P/E Tương Lai
19.34
PEG
1.40
P/S
5.90
P/B
3.98
EV/EBITDA
16.51
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.90
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.19

Thu nhập

EPS (TTM)
7.50
EPS Năm Sau
11.66%
EPS Năm Nay
15.25%
Tăng EPS (5 năm tới)
13.86%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
12.67% 17.25%
EPS Y/Y (12 tháng)
22.92%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
8.41%
EPS Q/Q
38.47%

Biên lợi nhuận

ROA
7.74%
ROE
12.18%
Biên Lợi Nhuận Gộp
70.07%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
22.03%
Biên Lợi Nhuận Ròng
17.91%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
367.09 -30.83%
Thấp Nhất 52 Tuần
221.96 14.39%
Hệ Số Beta
1.27
Khối Lượng Tương Đối
0.57
KLGD Trung Bình
8.62M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
-24.06%
Tăng/Giảm Năm
-29.08%
Tăng/Giảm 5 Năm
15.11%
Khuyến Nghị
1.56 (Mua)
Giá Mục Tiêu
328.91 (+29.54%)