Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Phần mềm ứng dụngLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
CRM Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
237.90BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
238.22BLợi nhuận
7.22BDoanh Thu
40.32BGiá trị sổ sách/CP
63.72Tiền mặt/CP
12.08Cổ Tức (12 tháng)
1.65 (0.65%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
25.15%Định giá
P/E
33.88P/E Tương Lai
19.34PEG
1.40P/S
5.90P/B
3.98EV/EBITDA
16.51Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.90Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.19Thu nhập
EPS (TTM)
7.50EPS Năm Sau
11.66%EPS Năm Nay
15.25%Tăng EPS (5 năm tới)
13.86%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
12.67% 17.25%EPS Y/Y (12 tháng)
22.92%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
8.41%EPS Q/Q
38.47%Biên lợi nhuận
ROA
7.74%ROE
12.18%Biên Lợi Nhuận Gộp
70.07%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
22.03%Biên Lợi Nhuận Ròng
17.91%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
367.09 -30.83%Thấp Nhất 52 Tuần
221.96 14.39%Hệ Số Beta
1.27Khối Lượng Tương Đối
0.57KLGD Trung Bình
8.62MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
-24.06%Tăng/Giảm Năm
-29.08%Tăng/Giảm 5 Năm
15.11%Khuyến Nghị
1.56 (Mua)Giá Mục Tiêu
328.91 (+29.54%)