C
$112.80
+0.89%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tài chính
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Ngân hàng đa năng
Quốc Gia:USA

C Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
201.83B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-
Lợi nhuận
13.44B
Doanh Thu
169.71B
Giá trị sổ sách/CP
108.41
Tiền mặt/CP
-
Cổ Tức (12 tháng)
2.32 (2.06%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
36.68%

Định giá

P/E
15.86
P/E Tương Lai
11.19
PEG
0.42
P/S
1.19
P/B
1.04
EV/EBITDA
-
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.56
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
3.40

Thu nhập

EPS (TTM)
7.11
EPS Năm Sau
32.35%
EPS Năm Nay
28.21%
Tăng EPS (5 năm tới)
26.55%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
28.72% 10.55%
EPS Y/Y (12 tháng)
105.57%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-0.62%
EPS Q/Q
23.15%

Biên lợi nhuận

ROA
0.57%
ROE
6.88%
Biên Lợi Nhuận Gộp
-
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
11.93%
Biên Lợi Nhuận Ròng
7.92%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
113.43 -0.56%
Thấp Nhất 52 Tuần
55.51 103.21%
Hệ Số Beta
1.17
Khối Lượng Tương Đối
0.82
KLGD Trung Bình
12.80M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
60.25%
Tăng/Giảm Năm
56.75%
Tăng/Giảm 5 Năm
93.28%
Khuyến Nghị
1.54 (Mua)
Giá Mục Tiêu
117.33 (+4.02%)