Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Ngân hàng đa năngLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
C Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
201.83BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-Lợi nhuận
13.44BDoanh Thu
169.71BGiá trị sổ sách/CP
108.41Tiền mặt/CP
-Cổ Tức (12 tháng)
2.32 (2.06%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
36.68%Định giá
P/E
15.86P/E Tương Lai
11.19PEG
0.42P/S
1.19P/B
1.04EV/EBITDA
-Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
1.56Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
3.40Thu nhập
EPS (TTM)
7.11EPS Năm Sau
32.35%EPS Năm Nay
28.21%Tăng EPS (5 năm tới)
26.55%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
28.72% 10.55%EPS Y/Y (12 tháng)
105.57%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
-0.62%EPS Q/Q
23.15%Biên lợi nhuận
ROA
0.57%ROE
6.88%Biên Lợi Nhuận Gộp
-Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
11.93%Biên Lợi Nhuận Ròng
7.92%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
113.43 -0.56%Thấp Nhất 52 Tuần
55.51 103.21%Hệ Số Beta
1.17Khối Lượng Tương Đối
0.82KLGD Trung Bình
12.80MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
60.25%Tăng/Giảm Năm
56.75%Tăng/Giảm 5 Năm
93.28%Khuyến Nghị
1.54 (Mua)Giá Mục Tiêu
117.33 (+4.02%)