BAC
$54.81
-0.94%
Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Tài chính
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Ngân hàng đa năng
Quốc Gia:USA

BAC Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
400.25B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-
Lợi nhuận
28.25B
Doanh Thu
195.86B
Giá trị sổ sách/CP
37.95
Tiền mặt/CP
-
Cổ Tức (12 tháng)
1.08 (1.97%)
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
31.12%

Định giá

P/E
14.94
P/E Tương Lai
12.55
PEG
0.78
P/S
2.04
P/B
1.44
EV/EBITDA
-
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.97
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
2.36

Thu nhập

EPS (TTM)
3.67
EPS Năm Sau
14.34%
EPS Năm Nay
19.03%
Tăng EPS (5 năm tới)
16.03%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
26.94% 11.46%
EPS Y/Y (12 tháng)
33.84%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
0.15%
EPS Q/Q
31.47%

Biên lợi nhuận

ROA
0.88%
ROE
9.87%
Biên Lợi Nhuận Gộp
-
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
16.72%
Biên Lợi Nhuận Ròng
14.43%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
56.07 -2.25%
Thấp Nhất 52 Tuần
33.06 65.76%
Hệ Số Beta
1.29
Khối Lượng Tương Đối
0.87
KLGD Trung Bình
35.78M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
24.71%
Tăng/Giảm Năm
18.95%
Tăng/Giảm 5 Năm
90.31%
Khuyến Nghị
1.61 (Mua)
Giá Mục Tiêu
59.18 (+7.97%)