Ngành:
Tài chínhNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Ngân hàng đa năngLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
BAC Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
400.25BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
-Lợi nhuận
28.25BDoanh Thu
195.86BGiá trị sổ sách/CP
37.95Tiền mặt/CP
-Cổ Tức (12 tháng)
1.08 (1.97%)Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
31.12%Định giá
P/E
14.94P/E Tương Lai
12.55PEG
0.78P/S
2.04P/B
1.44EV/EBITDA
-Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
0.97Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
2.36Thu nhập
EPS (TTM)
3.67EPS Năm Sau
14.34%EPS Năm Nay
19.03%Tăng EPS (5 năm tới)
16.03%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
26.94% 11.46%EPS Y/Y (12 tháng)
33.84%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
0.15%EPS Q/Q
31.47%Biên lợi nhuận
ROA
0.88%ROE
9.87%Biên Lợi Nhuận Gộp
-Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
16.72%Biên Lợi Nhuận Ròng
14.43%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
56.07 -2.25%Thấp Nhất 52 Tuần
33.06 65.76%Hệ Số Beta
1.29Khối Lượng Tương Đối
0.87KLGD Trung Bình
35.78MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
24.71%Tăng/Giảm Năm
18.95%Tăng/Giảm 5 Năm
90.31%Khuyến Nghị
1.61 (Mua)Giá Mục Tiêu
59.18 (+7.97%)