Ngành:
Ngành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Công nghệ
Lĩnh Vực:
Lĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Bán dẫn
Quốc Gia:USA

AMD Biểu Đồ Cổ Phiếu

Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82

Tổng quan

Vốn Hóa Thị Trường
337.95B
Giá Trị Doanh Nghiệp (EV)
334.58B
Lợi nhuận
3.31B
Doanh Thu
32.03B
Giá trị sổ sách/CP
37.34
Tiền mặt/CP
4.45
Cổ Tức (12 tháng)
-
Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%

Định giá

P/E
102.59
P/E Tương Lai
31.73
PEG
0.69
P/S
10.55
P/B
5.56
EV/EBITDA
55.08
Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
2.31
Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.06

Thu nhập

EPS (TTM)
2.02
EPS Năm Sau
65.53%
EPS Năm Nay
19.39%
Tăng EPS (5 năm tới)
45.84%
Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
16.20% 30.81%
EPS Y/Y (12 tháng)
80.45%
Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
31.83%
EPS Q/Q
60.73%

Biên lợi nhuận

ROA
4.27%
ROE
5.32%
Biên Lợi Nhuận Gộp
44.33%
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
9.47%
Biên Lợi Nhuận Ròng
10.32%

Giao dịch

Cao Nhất 52 Tuần
267.08 -22.28%
Thấp Nhất 52 Tuần
76.48 171.42%
Hệ Số Beta
1.95
Khối Lượng Tương Đối
0.47
KLGD Trung Bình
56.48M

Hiệu suất

Tăng/Giảm YTD
71.85%
Tăng/Giảm Năm
59.49%
Tăng/Giảm 5 Năm
123.40%
Khuyến Nghị
1.54 (Mua)
Giá Mục Tiêu
286.88 (+38.20%)