Ngành:
Công nghệNgành kinh tế mà công ty hoạt động. Các công ty trong cùng ngành thường biến động cùng nhau do các yếu tố kinh tế và điều kiện thị trường chung.
Lĩnh Vực:
Bán dẫnLĩnh vực cụ thể trong ngành. Các công ty trong cùng lĩnh vực là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối mặt với những thách thức và cơ hội kinh doanh tương tự.
Quốc Gia:USA
AMD Biểu Đồ Cổ Phiếu
Hiển thị 39 chỉ số cơ bản trong 82
Tổng quan
Vốn Hóa Thị Trường
337.95BGiá Trị Doanh Nghiệp (EV)
334.58BLợi nhuận
3.31BDoanh Thu
32.03BGiá trị sổ sách/CP
37.34Tiền mặt/CP
4.45Cổ Tức (12 tháng)
-Tỷ Lệ Trả Cổ Tức
0.00%Định giá
P/E
102.59P/E Tương Lai
31.73PEG
0.69P/S
10.55P/B
5.56EV/EBITDA
55.08Tỷ Số Thanh Toán Hiện Tại
2.31Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu
0.06Thu nhập
EPS (TTM)
2.02EPS Năm Sau
65.53%EPS Năm Nay
19.39%Tăng EPS (5 năm tới)
45.84%Tăng Doanh Thu (5 năm qua)
16.20% 30.81%EPS Y/Y (12 tháng)
80.45%Doanh Thu Y/Y (12 tháng)
31.83%EPS Q/Q
60.73%Biên lợi nhuận
ROA
4.27%ROE
5.32%Biên Lợi Nhuận Gộp
44.33%Biên Lợi Nhuận Hoạt Động
9.47%Biên Lợi Nhuận Ròng
10.32%Giao dịch
Cao Nhất 52 Tuần
267.08 -22.28%Thấp Nhất 52 Tuần
76.48 171.42%Hệ Số Beta
1.95Khối Lượng Tương Đối
0.47KLGD Trung Bình
56.48MHiệu suất
Tăng/Giảm YTD
71.85%Tăng/Giảm Năm
59.49%Tăng/Giảm 5 Năm
123.40%Khuyến Nghị
1.54 (Mua)Giá Mục Tiêu
286.88 (+38.20%)