GÓC NHÌN DOANH NHÂN

Enron: Con cưng của Phố Wall và các thủ thuật "xào nấu" báo cáo tài chính

60 tỷ đô trong 16 năm “không cánh mà bay” chỉ trong 24 ngày

Enron đã từng là tập đoàn lớn thứ 7 nước Mỹ với thu nhập ròng lên đến 122 triệu đô (trước thuế). Thế nhưng, đằng sau con số lợi nhuận khổng lồ là phi vụ lừa đảo đầy những lời dối trá và thao túng chính trị chấn động nhất lịch sử Hoa Kỳ. Cuối năm 2001, những bê bối của Enron bị phát giác dẫn đến phá sản, đồng thời kéo theo sự sụp đổ của 1 trong 5 hãng kiểm toán lớn nhất thế giới tại thời điểm đó (Big5) - Arthur Andersen.

Trong bài viết tuần này, Viet Hustler sẽ đưa bạn đọc đến với một trong những scandal lớn nhất thị trường tài chính trong thế kỉ 21 và làm thay đổi rất nhiều hệ thống kiểm soát tài chính của các doanh nghiệp Mỹ.

Viet Hustler is a reader-supported publication. To receive new posts and support my work, consider becoming a free or paid subscriber.

Analysis of Financial Data of 'ENRON' | by TUSHAR SETHI | Medium

Sơ lược về Enron

Enron được thành lập vào năm 1985 bởi Kenneth Lay trên cơ sở sáp nhập các công ty đường ống khí đốt tự nhiên của Houston Natural Gas và InterNorth, trụ sở chính tại Houston. 

Tập đoàn Enron vào những năm 90 được ví như “con cưng" của Phố Wall bởi giá cổ phiếu luôn tăng trưởng qua mỗi năm.

Bên cạnh đó, Kenneth Lay, cựu Chủ tịch Enron, có mối quan hệ mật thiết với nhiều chính trị gia hàng đầu trong Chính phủ và Quốc hội Hoa Kỳ, đặc biệt trong đảng Cộng Hòa. Ông là người đi đầu trong cuộc vận động đóng góp tài chính cho chiến dịch tranh cử của tổng thống George W Bush. Đổi lại, Lay vận động cho các chính sách có lợi cho Enron, đặc biệt là chính sách nới lỏng kiểm soát của nhà nước trong lĩnh vực năng lượng.

Bush và Lay rất thân thiết, thậm chí ông đã gọi Lay với cái tên “Kenny boy". 

  • “Kenny boy” - Chủ tịch Enron

Lay sinh ra trong gia đình không mấy khá giả và có cha là linh mục. Sau khi tốt nghiệp Đại học Houston với tấm bằng tiến sĩ, Lay đã có thời gian làm việc tại Lầu Năm Góc với vai trò là chuyên gia phân tích tài chính thuộc Bộ Hải quân. 

Sau khi Lay thành lập Enron, hai nhân viên chịu trách nhiệm mua bán dầu cho Enron đã tự mình chuyển những số tiền không nhỏ của công ty sang những tài khoản giả mạo do chính hai người lập nên để cá cược cờ bạc dưới những cái tên khác nhau, chẳng hạn như M. Yass. Kỳ lạ thay, khi Lay phát hiện vụ việc này, ông đã không sa thải hay đưa ra những thay đổi chính sách nào trong nội bộ công ty. Thậm chí, Lay đã gửi một lá thư đến 2 người họ với nội dung: “Hãy tiếp tục giúp chúng tôi kiếm được hàng triệu đô nữa". 

Một thời gian sau, khi 2 nhân viên trên bị kết tội lừa đảo (fraud), Lay đã vờ như rất “sốc" và nói rằng ông đã không biết gì về vụ “cướp” tiền công ty để cờ bạc.   

  • Andy Fastow - “ngôi sao đang lên" thăng chức Giám đốc tài chính 

Khi một phóng viên ở Fortune đến phỏng vấn Giám đốc tài chính (CFO) - Andy Fastow, họ đã ngồi trong văn phòng 3 tiếng liền với hàng đống giấy tờ và hồ sơ. Đến cuối buổi, Andy nói với cô phóng viên rằng: “Tôi không quan tâm cô viết những gì, chỉ cần nó tốt".

Fastow mang tiếng là một người không có đạo đức. Ông chỉ quan tâm làm sao để Enron có thật nhiều lợi nhuận “trên mặt giấy", thậm chí còn thành lập một công ty “ma” để mua lại cổ phần của Enron - LJM Investment. 96 ngân hàng đã bị Fastow thuyết phục để đầu tư vào LJM, mang lại 45 triệu đô cho công ty sân sau này. 

  • Jeffrey Skilling - “đầu não” đằng sau bức màn

Khi một trong hai nhân viên kể trên nhận án tù, Lay đã mất đi một “máy in tiền sống" (moneymaker), và người thay thế vị trí này là Jeffrey Skilling - cựu Giám đốc điều hành Enron.

Skilling là người đã chuyển Enron từ đơn thuần cung cấp khí đốt sang gia nhập thị trường chứng khoán và truyền bá kiến thức về hạch toán theo giá thị trường (mark-to-market accounting - MTM) cho Enron - phương pháp đã cho phép Enron thành công gian lận hàng tỷ đô.

Luật lệ “tàn nhẫn" của Skilling đã thay đổi môi trường làm việc ở Enron theo hướng rất tiêu cực:

  • Với niềm yêu thích vào cuốn sách “The selfish gene" của Richard Dawkins - bàn về lòng tham và sự cạnh tranh trong bản chất mỗi người, Skilling đã áp dụng nó để “mở khoá" bản năng này trong mỗi nhân viên. 

  • Ông đưa ra một thước đo đánh giá năng suất của họ - 1 là tốt nhất và 5 là tệ nhất - với mục tiêu 10% số nhân viên phải có số điểm lớn hơn 5, tạo nên môi trường cạnh tranh cực kỳ áp lực. Đa số nhân viên phải làm việc đến 18 tiếng 1 ngày. 

Những mánh khoé lừa đảo  

  1. Hạch toán theo giá thị trường (MTM)

  • MTM là một thông lệ kế toán chỉ việc điều chỉnh giá trị của một tài sản dựa trên giá trị thị trường của tài sản đó ở thời điểm hiện tại.

  • MTM cho phép công ty ghi lại lợi nhuận ước tính - tức chưa chắc sẽ nhận được chính xác con số đó trong tương lai, vào báo cáo thu nhập. 

  • Enron đã dùng MTM để thổi phồng con số lợi nhuận. Thời điểm ký hợp đồng, giá trị được ước tính trong 10 năm là 50 triệu đô, Enron hoàn toàn có thể ghi lại với giá 50 triệu đô dù họ chưa nhận được xu nào. Nếu doanh thu thấp hơn dự kiến, thay vì chịu lỗ, công ty sẽ chuyển tài sản cho một công ty ngoài sổ sách, nơi khoản lỗ sẽ không được báo cáo. Kiểu kế toán này cho phép Enron xóa sổ các hoạt động không sinh lời mà không làm ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ.

  • Chính con số thổi phồng này khiến các nhà đầu tư dễ dàng bị rơi vào “bẫy".

Sự thật doanh thu:

  • Enron đổ hàng tỷ đô vào dự án ở Ấn Độ, thế nhưng dự án không hiệu quả về mặt kinh tế vì năng lượng sản xuất từ khí đốt tự nhiên hóa lỏng tại nhà máy sẽ tốn kém hơn nhiều so với điện từ các nguồn than địa phương trong khi Ấn Độ không đủ điều kiện để bỏ ra số tiền lớn như vậy. Dù nhà máy điện nằm vùi trong đống đổ nát, Enron vẫn không ngại thổi phồng lợi nhuận.

  • Enron nhúng tay vào dịch vụ băng thông (bandwidth), đáng tiếc là công nghệ không hoạt động đủ tốt. Tuy thất bại, Enron vẫn ghi nhận 53 triệu đô lợi nhuận trong bản báo cáo doanh thu. 

2. Công ty “sân sau” (SPE - Special-purpose-entity)

Andrew Fastow cùng những chuyên gia khác tại Enron đã phát triển một kế hoạch có chủ ý để chứng tỏ rằng công ty đang có tình hình tài chính ổn định mặc dù thực tế là nhiều công ty con của họ đang lỗ ngày càng nặng.

Họ sử dụng các công ty phục vụ mục đích đặc biệt (SPE), che giấu hàng núi nợ và tài sản độc hại của Enron khỏi các nhà đầu tư và chủ nợ. Mục đích chính của các SPE là che giấu những con số thua lỗ thực tế.

SPE là một công ty do Enron tạo ra nhưng không hề có liên hệ về mặt sở hữu với Enron. Nếu có liên hệ sở hữu, về mặt nguyên tắc, SPE phải hợp nhất với Enron. Tuy nhiên, tổng số lượng 3,000 “công ty ma” được ra đời chỉ với mục đích “xào nấu” các báo cáo tài chính của Enron.

Giao dịch Enron-to-SPE tiêu chuẩn sẽ như sau: Enron sẽ chuyển một số cổ phiếu đang tăng nhanh của mình sang SPE để đổi lấy tiền mặt hoặc trái phiếu có kỳ hạn 10 năm. SPE sau đó sẽ sử dụng cổ phiếu để bảo vệ tài sản được liệt kê trên bảng cân đối kế toán của Enron. 

Một điểm khác với thông thường là SPE được vốn hóa hoàn toàn bằng cổ phiếu Enron, có nghĩa khả năng phòng ngừa rủi ro của các SPE sẽ bị ảnh hưởng nếu giá cổ phiếu của Enron giảm.

Điểm khác biệt thứ hai cũng nguy hiểm không kém: Enron không tiết lộ xung đột lợi ích. Enron tiết lộ sự tồn tại của SPE cho công chúng đầu tư nhưng lại không tiết lộ đầy đủ các giao dịch không dài hạn giữa công ty và SPE.     

SPE cơ bản hoàn toàn hợp pháp, nhưng SPE phức tạp và có những giới hạn nhất định khi vận hành. 

Sự khác biệt cực lớn trong doanh thu của Enron và các công ty hàng đầu khác vào năm 2000 do SPE “chế” ra:

Enron Scandal: The Fall of a Wall Street Darling

(Doanh thu của Microsoft vào thời điểm đó chỉ có hơn 20 tỷ đô, Chevron với hơn 40 tỷ đô nhưng doanh thu Enron lên đến hơn 100 tỷ đô) 

3. Bang California đứng trước những lần mất điện “khó hiểu"

Sau khi sáp nhập với Pacific Gas & Electric, Enron có được mạng lưới điện bang California trong tay. Người dân California để ý rất nhiều lần cúp điện kỳ lạ xảy ra sau đó cho dù công suất điện gấp đôi so với nhu cầu. Enron traders đã thao túng thị trường bằng cách chuyển lượng điện ra khỏi Cali để tăng nhu cầu và khi giá lên cao, họ chuyển về lại. California đã mất 30 tỷ đô, nhưng chính phủ lại không can thiệp bởi vị Tổng thống lúc bấy giờ chính là George W. Bush, “bạn thân” của Lay.

(Một trong những sự cố mất điện liên tiếp tại San Diego, California, năm 2001)

Vở kịch hạ màn

08/14/2001, sau khi Skilling từ chức, Kenneth Lay giữ chức Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành Enron. Sharon Watkins, một nhân viên làm việc dưới trướng Andy Fastow, đã gửi thư đến Lay một ngày sau đó, trình bày chi tiết những vụ tham nhũng và gian lận cực nhiều mà bà phát hiện được trong nội bộ công ty. 

Tiếp sau đó, ngay khi giá cổ phiếu của Enron từ mức cực cao $90,75/cổ phiếu vào giữa năm 2000 giảm mạnh xuống dưới $1 vào cuối tháng 11 năm 2001, các cổ đông của Enron đã đệ đơn kiện. Uỷ ban Giao dịch và Chứng khoán (SEC) sau đó đã điều tra, và phát hiện ra rằng Enron đã sử dụng những mánh khóe trên để gian lận số liệu công bố trên báo cáo tài chính trong nhiều năm. Trong số đó phải kể đến một đội ngũ giám đốc điều hành được phát triển bởi Skilling - chỉ vài năm sau khi Enron thành lập - để che giấu hàng tỷ đô la nợ từ các giao dịch và dự án thất bại.

File:Enron closing stock, 1997-2002.svg - Wikimedia Commons

Chỉ trong một tháng sau cuộc điều tra, tập đoàn “sừng sỏ" Enron chính thức phá sản. 

Enron và A&A: Trạng chết, chúa cũng băng hà

Hãng kiểm toán Arthur Andersen (A&A), một trong các hãng kiểm toán Big5 khi đó, đã bị cáo buộc tiếp tay cho các hành vi gian lận báo cáo tài chính này, do đó giấy phép kiểm toán các công ty đại chúng mất hiệu lực buộc A&A phải đóng cửa công ty. Kết quả là, A&A sụp đổ hoàn toàn “rúng động” cả thị trường tài chính toàn cầu.

Arthur Andersen | American company | Britannica

(CEO của Arthur Andersen, Joseph Berardino, trong phiên điều trần điều tra vụ phá sản của Tập đoàn Enron tại Capitol Hill, ngày 5 tháng 2 năm 2002)

“Vết cắt” sâu cho cả hai ông lớn

Vụ việc chấn động này đã khiến 29,000 nhân viên ở A&A và 20,000 nhân viên tại Enron mất việc làm. 

Lay lãnh án tù 45 năm nhưng đã qua đời vì cơn đau tim một tháng trước khi án tù có hiệu lực. Skilling, đầu não đằng sau mọi tội lỗi của Enron, nhận án 24 năm tù và mức phạt 180 triệu đô. Trong thời gian lãnh án sau song sắt, bố mẹ và con trai ông đã qua đời. Năm 2019, ông được thả ra sau 12 năm. Còn Fastow đã nhận án tù 5 năm vì 2 tội danh gian lận cũng như tạo điều kiện cho các hoạt động tham nhũng của Enron.

Viet Hustler is a reader-supported publication. To receive new posts and support my work, consider becoming a free or paid subscriber.

Đăng nhập để đọc toàn bộ bài viết

Tạo tài khoản để truy cập nội dung premium.

0

Bình luận (0)

Chưa có bình luận nào

Hãy là người đầu tiên bình luận